Definition of gangster

gangsternoun

gangster

/ˈɡæŋstə(r)//ˈɡæŋstər/

The word "gangster" likely originated from the Dutch word "gang," meaning "a group of people," which itself comes from the Old Norse "gangr," meaning "a going, a walk, a journey." The term "gangster" first appeared in the early 19th century, specifically in the American underworld, referring to members of street gangs involved in criminal activities. It gained wider usage during the Prohibition era (1920-1933) when organized crime flourished in the United States.

Summary
type danh từ
meaningkẻ cướp, găngxtơ
namespace
Example:
  • The local gangster, known for his ruthless tactics, demanded protection money from the small business owners in the area.

    Tên gangster địa phương, nổi tiếng với những thủ đoạn tàn nhẫn, đã yêu cầu các chủ doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải trả tiền bảo kê.

  • The police are on the pursuit of a notorious gangster who was involved in a string of robberies and murders.

    Cảnh sát đang truy đuổi một tên gangster khét tiếng đã tham gia vào một loạt vụ cướp và giết người.

  • The gangster's henchmen intimidated the witnesses at the trial, threatening their safety and that of their families.

    Bọn côn đồ đã đe dọa các nhân chứng tại phiên tòa, đe dọa đến sự an toàn của họ và gia đình họ.

  • Despite being incarcerated for over a decade, the old-school gangster still wielded influence from behind bars.

    Mặc dù bị giam giữ hơn một thập kỷ, tên gangster theo trường phái cũ này vẫn có sức ảnh hưởng sau song sắt.

  • The infamous gangster's rise to power was marked by brutal violence and intimidation tactics that struck fear in the hearts of his enemies.

    Sự trỗi dậy nắm quyền của tên gangster khét tiếng này được đánh dấu bằng bạo lực tàn bạo và chiến thuật đe dọa khiến kẻ thù phải sợ hãi.

  • The young and ambitious gangster hoped to rise through the ranks by eliminating his competitors in a deadly game of cat-and-mouse.

    Tên gangster trẻ tuổi và đầy tham vọng này hy vọng sẽ thăng tiến trong hàng ngũ bằng cách loại bỏ các đối thủ cạnh tranh trong trò chơi mèo vờn chuột chết người.

  • The famous gangster's legacy lives on in tales of his brazen heists and daring escapes.

    Di sản của tên gangster nổi tiếng này vẫn còn tồn tại trong những câu chuyện về những vụ trộm táo bạo và những cuộc vượt ngục táo bạo của hắn.

  • The investigation into the gangster's organization led to the uncovering of a complex web of corruption and crime.

    Cuộc điều tra về tổ chức xã hội đen đã dẫn đến việc phát hiện ra một mạng lưới tham nhũng và tội phạm phức tạp.

  • The notorious gangster's capture brought an end to a long-standing reign of terror and brought justice to the victims of his crimes.

    Việc bắt giữ tên gangster khét tiếng đã chấm dứt thời kỳ khủng bố kéo dài và mang lại công lý cho các nạn nhân của hắn.

  • The recidivist gangster refused to accept his fate and escaped from prison yet again, determined to continue his life of crime.

    Tên gangster tái phạm không chịu chấp nhận số phận và một lần nữa trốn thoát khỏi nhà tù, quyết tâm tiếp tục cuộc sống tội phạm.

Related words and phrases

All matches