Definition of criterion

criterionnoun

tiêu chuẩn

/krʌɪˈtɪərɪən/

Definition of undefined

The word "criterion" has a rich etymology. It originates from the Greek words "krítos" meaning judge and "erion" meaning rule or law. In Latin, the word became "criterium", which referred to the judge or arbitrator who made a decision. Over time, the meaning of the word evolved to encompass the idea of a standard, test, or measure by which something is judged or evaluated. In modern English, a criterion refers to a principle, rule, or standard used to evaluate or determine something. For example, a criterion for a university's admissions process might be a minimum GPA requirement. The word is often used in academia, business, and other fields where decision-making involves evaluating information against a set of standards.

Summary
type danh từ, số nhiều criteria
meaningtiêu chuẩn
typeDefault_cw
meaning(Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ
namespace
Example:
  • The admission committee stated that meeting the minimum GPA requirement of . is a criterion for consideration into the university.

    Ủy ban tuyển sinh tuyên bố rằng đáp ứng yêu cầu điểm trung bình tối thiểu là . là tiêu chí để xét tuyển vào trường đại học.

  • The company's hiring managers predetermined that having at least three years of relevant work experience is a criterion for advancing to a senior position.

    Các nhà quản lý tuyển dụng của công ty đã xác định trước rằng có ít nhất ba năm kinh nghiệm làm việc có liên quan là tiêu chí để thăng tiến lên vị trí cấp cao.

  • The project relied heavily on identifying environmental criteria such as air and water quality in order to develop a feasible solution.

    Dự án chủ yếu dựa vào việc xác định các tiêu chí về môi trường như chất lượng không khí và nước để đưa ra giải pháp khả thi.

  • The researchers established that a significant reduction in mortality is a criterion for determining the success of a new medical treatment.

    Các nhà nghiên cứu xác định rằng việc giảm đáng kể tỷ lệ tử vong là tiêu chí để xác định sự thành công của một phương pháp điều trị y tế mới.

  • The judges created a set of strict criteria for evaluating the contestants, which included factors such as originality, technique, and presentation.

    Ban giám khảo đã đưa ra một bộ tiêu chí nghiêm ngặt để đánh giá thí sinh, bao gồm các yếu tố như tính độc đáo, kỹ thuật và cách trình bày.

  • The military unit specified that individuals who wish to serve must pass a series of stringent criteria, including medical and psychological evaluations.

    Đơn vị quân đội quy định rằng những cá nhân muốn phục vụ phải vượt qua một loạt các tiêu chí nghiêm ngặt, bao gồm đánh giá y tế và tâm lý.

  • The dietician advised her client to adhere to specific dietary criteria such as limiting sugar and salt intake, increasing fiber, and consuming more fruits and vegetables.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên khách hàng của mình tuân thủ các tiêu chuẩn ăn uống cụ thể như hạn chế lượng đường và muối nạp vào, tăng chất xơ và ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.

  • The organization's grant proposal required specific criteria for assessing the proposed project's potential impact, including its feasibility, sustainability, and financial viability.

    Đề xuất tài trợ của tổ chức yêu cầu các tiêu chí cụ thể để đánh giá tác động tiềm tàng của dự án được đề xuất, bao gồm tính khả thi, tính bền vững và khả năng tài chính.

  • The candidate's performance on the exam was assessed based on a set of defined criteria that measured his or her understanding of the subject matter.

    Kết quả thi của ứng viên được đánh giá dựa trên một bộ tiêu chí xác định để đo lường mức độ hiểu biết của ứng viên về nội dung bài thi.

  • The academic department required that students meet specific criteria to graduate, including completing the necessary coursework, passing all exams, and fulfilling any senior projects or research requirements.

    Khoa yêu cầu sinh viên phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể để tốt nghiệp, bao gồm hoàn thành các khóa học cần thiết, vượt qua tất cả các kỳ thi và hoàn thành mọi dự án cấp cao hoặc yêu cầu nghiên cứu.