Definition of rove

roveverb

đi lang thang

/rəʊv//rəʊv/

The word "rove" originally comes from the Old English word "hreof," which had multiple meanings, including "household," "dwelling," "farmstead," and "settlement." Over time, "hreof" evolved into the Middle English word "roof," which referred to the roof of a building as well as the structure itself. The Old English phrase "on þæs hreofes because," meaning "on the homestead's outskirts," became the Middle English phrase "on roofes becosynge," which altered to "on rofes becosen," and eventually shortened to just "rove" or "roves." The modern meaning of "rove" is "to travel about or wander aimlessly," which is derived from the Old English verb "rāwan," meaning "to drive" or "to herd," as in the driving or guiding of livestock. In summary, the word "rove" evolved from its original meaning of "household" or "dwelling" in Old English, to refer to traveling or wandering in Middle English, due to changes in pronunciation and meaning over time.

Summary
type danh từ
meaning(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
exampleto rove the streets: đi lang thang khắp phố
exampleto rove the seas: vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
meaning(nghành dệt) sợi thô
exampleeyes rove from one to the other: mắt nhìn hết người này đến người kia
type danh từ
meaningsự đi lang thang
exampleto rove the streets: đi lang thang khắp phố
exampleto rove the seas: vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
namespace

to travel around an area, especially a large one

đi du lịch xung quanh một khu vực, đặc biệt là một khu vực rộng lớn

Example:
  • We had TV reporters roving around the county looking for a story.

    Chúng tôi có các phóng viên truyền hình đi khắp quận để tìm kiếm một câu chuyện.

  • bands of thieves who roved the countryside

    băng cướp lang thang khắp vùng nông thôn

  • The political candidate's campaign roved through the small town, shaking hands and gathering support.

    Chiến dịch vận động tranh cử của ứng cử viên chính trị đã diễn ra khắp thị trấn nhỏ, bắt tay và thu thập sự ủng hộ.

  • The detectives scoured the area, roving from street to street in search of any clues about the missing person.

    Các thám tử lùng sục khắp khu vực, đi từ phố này sang phố khác để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào về người mất tích.

  • The flock of sheep roved across the open fields, chased by the bemused sheepdog.

    Đàn cừu đi lang thang qua cánh đồng rộng mở, bị chú chó chăn cừu ngơ ngác đuổi theo.

Related words and phrases

if somebody’s eyes rove, they keep looking in different directions

nếu mắt ai đó đảo quanh, họ sẽ tiếp tục nhìn về các hướng khác nhau

Example:
  • Ali’s eyes roved over the map.

    Đôi mắt của Ali đảo khắp bản đồ.