Definition of rostrum

rostrumnoun

Rostrum

/ˈrɒstrəm//ˈrɑːstrəm/

Word Originmid 16th cent.: from Latin, literally ‘beak’ (from rodere ‘gnaw’). The word was originally used (at first in the plural rostra) to denote part of the Forum in Rome, which was decorated with the beaks of captured galleys, and was used as a platform for public speakers.

Summary
type danh từ, số nhiều rostra
meaningdiều hâu
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến
meaning(sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
namespace
Example:
  • The politician delivered a powerful speech at the podium on the rostrum.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu hùng hồn trên bục diễn thuyết.

  • The conductor addressed the audience from the rostrum in the concert hall.

    Người chỉ huy dàn nhạc phát biểu trước khán giả từ bục diễn thuyết trong phòng hòa nhạc.

  • The CEO gave a persuasive presentation from the stage at the annual shareholders' meeting, which was held in the well-equipped boardroom with a grand rostrum.

    Tổng giám đốc điều hành đã có bài thuyết trình đầy thuyết phục trên sân khấu tại cuộc họp cổ đông thường niên, được tổ chức tại phòng họp được trang bị đầy đủ tiện nghi với bục phát biểu lớn.

  • The playwright's words resonated deeply as they resonated from the rostrum in the theater after years of struggle and perseverance.

    Những lời của nhà viết kịch có sức lan tỏa sâu sắc khi chúng vang lên từ bục diễn thuyết trong nhà hát sau nhiều năm đấu tranh và kiên trì.

  • The revered speaker captivated the audience with their wisdom and expertise, speaking authoritatively from the elevated rostrum.

    Diễn giả đáng kính đã thu hút khán giả bằng sự thông thái và chuyên môn của mình, phát biểu một cách đầy uy quyền từ bục cao.

  • The General Secretary's important announcement was made from the rostrum at the gathering of party members, drawing the attention of all ears in attendance.

    Thông báo quan trọng của Tổng Bí thư được phát biểu trên diễn đàn tại buổi họp toàn thể đảng viên, thu hút sự chú ý của tất cả những người có mặt.

  • The protagonist gave a heartfelt eulogy from the solemn rostrum at the funeral ceremony.

    Nhân vật chính đã đọc bài điếu văn chân thành trên bục diễn thuyết trang trọng tại lễ tang.

  • The visionary thinker shared their revolutionary ideas from the speaking platform at the prestigious conference, completely immersing the audience in the rostrum's aural power.

    Nhà tư tưởng có tầm nhìn xa đã chia sẻ những ý tưởng mang tính cách mạng của mình trên diễn đàn diễn thuyết tại hội nghị uy tín, khiến khán giả hoàn toàn đắm chìm vào sức mạnh âm thanh của diễn đàn.

  • The matinee idol looked at the rostrum with the public expectantly waiting for him to hold the microphone that was placed on the speech-elevating podium.

    Thần tượng buổi chiều nhìn lên bục phát biểu trong khi công chúng đang háo hức chờ đợi anh cầm micro được đặt trên bục phát biểu.

  • The orator expressed his or her thoughts emphatically, holding the microphone with security and waving it delicately as he climbed the rostrum to the apex of the speech.

    Diễn giả bày tỏ suy nghĩ của mình một cách mạnh mẽ, cầm micro một cách cẩn thận và vẫy nhẹ khi bước lên bục phát biểu đến phần cao nhất của bài phát biểu.