Definition of dais

daisnoun

Dais

/ˈdeɪɪs//ˈdeɪɪs/

Word OriginMiddle English (originally denoting a raised table for distinguished guests): from Old French deis, from Latin discus ‘disc or dish’ (later ‘table’). Little used after the Middle English period, the word was revived by antiquarians in the early 19th cent. and pronounced as two syllables.

Summary
type danh từ
meaningbệ, đài, bục
namespace
Example:
  • The children played a game of hopscotch on the dais in the center of the room.

    Những đứa trẻ đang chơi trò nhảy ô trên bục ở giữa phòng.

  • The speaker stepped onto the dais to deliver her inaugural address.

    Diễn giả bước lên bục để đọc diễn văn nhậm chức.

  • The dais was adorned with flowers, adding to the beauty of the event.

    Bục phát biểu được trang trí bằng hoa, làm tăng thêm vẻ đẹp của sự kiện.

  • The band's performance was set up on a dais in the corner of the auditorium.

    Buổi biểu diễn của ban nhạc được tổ chức trên một bục ở góc khán phòng.

  • The president was seated comfortably on his dais, enjoying the ceremony.

    Tổng thống ngồi thoải mái trên bục, tận hưởng buổi lễ.

  • Following the generous donors, the honorees ascended the dais one by one.

    Theo sau các nhà tài trợ hào phóng, những người được vinh danh lần lượt bước lên bục.

  • On the dais, the charity auctioneer called out the bidding numbers with scarcely contained excitement.

    Trên bục, người đấu giá từ thiện đọc to con số đấu giá với sự phấn khích khó kiềm chế.

  • The dais served as an elevated stage where the entertainer mesmerized the audience for hours.

    Bục biểu diễn đóng vai trò như một sân khấu cao nơi nghệ sĩ có thể mê hoặc khán giả trong nhiều giờ.

  • The dais proved useful for the queen's entourage, as she could easily greet her guests from atop it.

    Bục đài tỏ ra rất hữu ích cho đoàn tùy tùng của nữ hoàng vì bà có thể dễ dàng chào đón khách từ trên bục.

  • The graduating class, daised by their proud instructors, eagerly awaited the recognition that awaited them.

    Lớp tốt nghiệp, được các giảng viên đáng tự hào của mình chúc mừng, háo hức chờ đợi sự công nhận dành cho mình.

Related words and phrases

All matches