Definition of pulpit

pulpitnoun

bục giảng

/ˈpʊlpɪt//ˈpʊlpɪt/

The word "pulpit" has its origin in the Latin word "pulpitus," which refers to a lectern or a podium. In the 14th century, the word was borrowed into Middle English as "pulpit," and initially referred to a type of reading desk used in churches and monasteries. Over time, the term came to be associated with the elevated platform or desk from which a clergyman would preach or deliver a sermon. The pulpit was often ornately decorated and featured a carved wooden or stone lectern, and it played a central role in the architectural design of churches. Today, the word "pulpit" primarily refers to the raised platform or dais used by clergy to deliver sermons, make announcements, or lead prayers in a church or other place of worship.

Summary
type danh từ
meaningbục giảng kinh
meaning(the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo
meaning(the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
namespace
Example:
  • The pastor climbed up to the pulpit and delivered a powerful sermon to the congregation.

    Mục sư bước lên bục giảng và truyền đạt một bài giảng sâu sắc cho giáo dân.

  • This Sunday, the guest speaker will take the pulpit to share his insightful views on faith and morality.

    Chủ Nhật này, diễn giả khách mời sẽ lên bục giảng để chia sẻ quan điểm sâu sắc của mình về đức tin và đạo đức.

  • The priest's commanding presence behind the pulpit gave him the authority to deliver his message with conviction.

    Sự hiện diện uy nghiêm của vị linh mục phía sau bục giảng đã trao cho ông thẩm quyền để truyền tải thông điệp của mình một cách đầy thuyết phục.

  • Even after the service, parishioners lingered near the pulpit, eager to hear more of the preacher's wisdom.

    Ngay cả sau buổi lễ, các giáo dân vẫn nán lại gần bục giảng, háo hức muốn nghe thêm những lời thông thái của nhà thuyết giáo.

  • The pulpit became a stage for the outspoken politician, who used his position to rally his supporters and criticize his opponents.

    Bục giảng trở thành sân khấu cho các chính trị gia thẳng thắn, người sử dụng vị trí của mình để tập hợp những người ủng hộ và chỉ trích những người đối lập.

  • The TV evangelist's long-standing reputation as a firebrand was keenly felt as she stood behind the pulpit, her voice ringing with righteous fervor.

    Danh tiếng lâu đời của nhà truyền giáo trên truyền hình như một người truyền bá tư tưởng mạnh mẽ đã được cảm nhận rõ ràng khi bà đứng sau bục giảng, giọng nói của bà vang vọng với lòng nhiệt thành chính nghĩa.

  • The pastor's unique perspective on religious doctrine was evident in the innovative sermon he delivered from the pulpit.

    Quan điểm độc đáo của mục sư về giáo lý tôn giáo được thể hiện rõ trong bài giảng sáng tạo mà ông trình bày trên bục giảng.

  • The minister's captivating delivery from the pulpit left a profound impact on the audience, resonating with them long after the service had ended.

    Bài phát biểu lôi cuốn của vị mục sư trên bục giảng đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả và đọng lại trong họ rất lâu sau khi buổi lễ kết thúc.

  • The pulpit was decked out with an array of props and decorations, lending an air of reverence to the proceedings.

    Bục giảng được trang hoàng bằng nhiều đạo cụ và đồ trang trí, tạo nên bầu không khí tôn kính cho buổi lễ.

  • The new pastor struggled to find her footing on the pulpit, her voice trembling as she spoke, uncertain of how to become a true pulpit orator.

    Vị mục sư mới phải vật lộn để tìm chỗ đứng trên bục giảng, giọng nói run rẩy khi nói, không biết làm thế nào để trở thành một nhà hùng biện thực thụ trên bục giảng.

Related words and phrases

All matches