Definition of lectern

lecternnoun

Bình xén

/ˈlektən//ˈlektərn/

The word "lectern" originated in the 16th century from a combination of two Middle English words: "lect" meaning "to read aloud" and "tern" meaning "a stand or support." During this time, lectures and scholarly presentations became increasingly popular in universities and other academic settings. To accommodate these public readings, a simple wooden frame was created with a shelf for holding books and a rotating or swivel mechanism to allow the speaker to face the audience. This versatile and practical piece of furniture became known as a lectern. Today, lecterns come in various styles and designs, but the essence of this original function remains, providing speakers with a raised platform to deliver speeches or presentations clearly and confidently.

Summary
type danh từ
meaningbục giảng kinh (ở giáo đường)
namespace
Example:
  • The speaker placed their notes on the lectern before stepping up to the microphone.

    Người diễn thuyết đặt ghi chú của mình lên bục phát biểu trước khi bước lên micrô.

  • The orator delivered her speech confidently from behind the polished wood of the lectern.

    Nhà hùng biện đã trình bày bài phát biểu của mình một cách tự tin từ phía sau bục giảng bằng gỗ bóng loáng.

  • The author of the bestseller leaned over the lectern to address the crowded auditorium.

    Tác giả của cuốn sách bán chạy nhất đã nghiêng người trên bục phát biểu trước hội trường đông đúc.

  • The politician Smalltown John presided over the town hall meeting from the lectern, eagerly fielding questions from the audience.

    Chính trị gia Smalltown John chủ trì cuộc họp thị trấn từ bục phát biểu, háo hức trả lời các câu hỏi từ khán giả.

  • The lecturer paused for a moment, adjusting the microphone on the lectern before continuing with his presentation.

    Diễn giả dừng lại một lát, điều chỉnh micro trên bục giảng trước khi tiếp tục bài thuyết trình.

  • The quiet academic approached the lectern with a stack of papers and a clipboard, her delicate hands trembling slightly as she prepared to begin her talk.

    Nữ học giả trầm tính tiến đến bục giảng với một chồng giấy tờ và một tấm bảng kẹp, đôi bàn tay thanh tú của cô hơi run khi chuẩn bị bắt đầu bài phát biểu.

  • The seasoned public speaker glided effortlessly behind the lectern, her eyes scanning the room as she prepared to captivate the audience with her words.

    Diễn giả dày dạn kinh nghiệm lướt nhẹ nhàng sau bục phát biểu, mắt cô quét khắp phòng khi chuẩn bị thu hút khán giả bằng lời nói của mình.

  • The auditorium was filled with the rustle of papers as the speakers climbed up onto the lectern, eager to address the capacity crowd.

    Hội trường tràn ngập tiếng giấy sột soạt khi các diễn giả trèo lên bục phát biểu, háo hức muốn phát biểu trước đám đông.

  • The lectern creaked slightly under the weight of the lanky lecturer as he settled into his position and began to speak.

    Bục giảng cót két nhẹ dưới sức nặng của vị diễn giả cao gầy khi ông ngồi vào vị trí và bắt đầu phát biểu.

  • The wizened judge approached the lectern with a stern expression, ready to bring down the gavel and deliver his verdict.

    Vị thẩm phán già nua tiến đến bục giảng với vẻ mặt nghiêm nghị, sẵn sàng cầm búa và đưa ra phán quyết.

Related words and phrases

All matches