Definition of restate

restateverb

trình bày lại

/ˌriːˈsteɪt//ˌriːˈsteɪt/

The word "restate" comes from the Old French word "restat," meaning "to stand again." It was formed by combining the prefix "re-" (meaning "again") with the verb "stat," which comes from the Latin verb "stare," meaning "to stand." Over time, the meaning shifted from "standing again" to "saying something again," but in a different way or more clearly. This shift is evident in the related word "statement," which also comes from the Latin "stare."

Summary
type ngoại động từ
meaningtuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
namespace
Example:
  • The lawyer restated the witness's testimony in his own words to ensure that he fully understood it.

    Luật sư nhắc lại lời khai của nhân chứng bằng chính lời của mình để đảm bảo rằng nhân chứng đã hiểu đầy đủ.

  • The teacher asked the student to restate the answer to clarify if he had fully comprehended the question.

    Giáo viên yêu cầu học sinh nêu lại câu trả lời để làm rõ xem em đã hiểu đầy đủ câu hỏi hay chưa.

  • In the meeting, the manager restated the company's policies to make sure that everyone was on the same page.

    Trong cuộc họp, người quản lý đã nêu lại các chính sách của công ty để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ.

  • The patient restated his symptoms to the doctor to ensure that the diagnosis was accurate.

    Bệnh nhân trình bày lại các triệu chứng của mình với bác sĩ để đảm bảo chẩn đoán được chính xác.

  • During the debate, the candidate restated her argument to emphasize its importance.

    Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên đã nêu lại lập luận của mình để nhấn mạnh tầm quan trọng của nó.

  • The lawyer restated the evidence in court to ensure that the judge thoroughly understood its significance.

    Luật sư trình bày lại bằng chứng tại tòa để đảm bảo rằng thẩm phán hiểu rõ tầm quan trọng của nó.

  • The customer service representative restated the steps to follow to help the caller troubleshoot the issue.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã nêu lại các bước cần thực hiện để giúp người gọi khắc phục sự cố.

  • The moderator restated the question for the panelist to ensure that she fully understood what was being asked.

    Người điều phối nêu lại câu hỏi để đảm bảo rằng người tham gia thảo luận hiểu đầy đủ những gì đang được hỏi.

  • The editor restated the author's point to make sure that it was clear and concise.

    Biên tập viên đã nêu lại quan điểm của tác giả để đảm bảo rằng quan điểm đó rõ ràng và súc tích.

  • The trainer restated the safety protocols before the startup to ensure that the workers were fully aware of the risks.

    Người hướng dẫn đã nhắc lại các quy trình an toàn trước khi khởi động để đảm bảo rằng người lao động nhận thức đầy đủ về các rủi ro.