Definition of admiring

admiringadjective

ngưỡng mộ

/ədˈmaɪərɪŋ//ədˈmaɪərɪŋ/

"Admiring" comes from the Latin word "admirare," which itself is a combination of "ad" (toward) and "mirari" (to wonder). This suggests a sense of being drawn to something and marveling at it. Over time, the meaning shifted from simply wondering to expressing a sense of respect, appreciation, and sometimes even awe for something or someone.

Summary
type tính từ
meaningkhâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ
namespace

showing respect for somebody/something for what they are or what they have done

thể hiện sự tôn trọng đối với ai/cái gì vì họ là ai hoặc họ đã làm gì

Example:
  • James was admiring of her courage and determination.

    James rất khâm phục lòng dũng cảm và sự quyết tâm của cô.

  • Others took a less admiring view of this behaviour.

    Những người khác có cái nhìn ít ngưỡng mộ hơn về hành vi này.

  • Sarah couldn't help but admire the stunning view of the sunset from the rooftop.

    Sarah không thể không chiêm ngưỡng khung cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp từ trên sân thượng.

  • The painter's latest artwork left the art critic admiringly speechless.

    Tác phẩm nghệ thuật mới nhất của họa sĩ khiến các nhà phê bình nghệ thuật phải trầm trồ thán phục.

  • The teacher was admiringly impressed by the student's intelligence and hard work.

    Người giáo viên vô cùng ấn tượng trước trí thông minh và sự chăm chỉ của cậu học trò.

showing that somebody thinks somebody/something is attractive/and or impressive

chỉ ra rằng ai đó nghĩ rằng ai đó/cái gì đó hấp dẫn/và ấn tượng

Example:
  • She was used to receiving admiring glances from men.

    Cô đã quen với việc nhận được những ánh mắt ngưỡng mộ từ đàn ông.

  • He played to an admiring audience.

    Anh ấy đã chơi trước một khán giả đầy ngưỡng mộ.

Related words and phrases

All matches