Definition of resiliently

resilientlyadverb

kiên cường

/rɪˈzɪliəntli//rɪˈzɪliəntli/

The word "resiliently" has its roots in the Latin word "resheri," which means "to leap back" or "to spring back." This Latin term is derived from the verb "resurgere," which means "to rise again" or "to spring back into existence." The adjective "resilient" emerged in the 15th century, meaning "able to withstand or recover quickly from difficult conditions or challenges." Over time, the adverb "resiliently" was formed, which means "in a resilient manner" or "with resilience." Today, "resiliently" is used to describe something or someone that is able to withstand or recover from adversity, trauma, or difficulty, and is often used in fields such as psychology, healthcare, and education.

namespace
Example:
  • The plant continued to grow resiliently despite being exposed to harsh weather conditions.

    Cây vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ mặc dù phải chịu điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The athlete bounced back from injury resiliently, showing exceptional determination and grit.

    Vận động viên này đã phục hồi sau chấn thương một cách mạnh mẽ, thể hiện sự quyết tâm và ý chí phi thường.

  • The company successfully navigated through a major financial crisis resiliently, thanks to their forward-thinking leadership.

    Công ty đã vượt qua thành công cuộc khủng hoảng tài chính lớn một cách kiên cường nhờ vào sự lãnh đạo có tư duy tiến bộ của mình.

  • The singer handled a series of canceled shows resiliently, remaining positive and keeping her fans motivated.

    Nữ ca sĩ đã xử lý thành công hàng loạt buổi biểu diễn bị hủy, luôn giữ thái độ tích cực và động viên người hâm mộ.

  • The student overcame a setback in the exam resiliently, digging deep and studying harder.

    Học sinh này đã vượt qua thất bại trong kỳ thi một cách kiên cường, nỗ lực hết mình và học tập chăm chỉ hơn.

  • The worker faced an unexpected work-assignment change resiliently, adapting to new challenges with a can-do attitude.

    Người lao động đã đối mặt với sự thay đổi công việc bất ngờ một cách kiên cường, thích nghi với những thách thức mới với thái độ có thể làm được.

  • The team earned a late victory in a crucial game resiliently, weathering the storm and displaying incredible resilience.

    Đội đã giành được chiến thắng muộn trong một trận đấu quan trọng một cách kiên cường, vượt qua mọi khó khăn và thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc.

  • The community rallied resiliently in the aftermath of a natural disaster, demonstrating exceptional strength and solidarity.

    Cộng đồng đã tập hợp lại một cách kiên cường sau thảm họa thiên nhiên, thể hiện sức mạnh và tinh thần đoàn kết đặc biệt.

  • The survivor rebuilt their life resiliently, never giving up hope and constantly working towards a better future.

    Những người sống sót đã xây dựng lại cuộc sống của mình một cách kiên cường, không bao giờ từ bỏ hy vọng và liên tục hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn.

  • The artist continued to create art resiliently, despite facing a number of rejections and setbacks over the years.

    Nghệ sĩ vẫn tiếp tục sáng tác nghệ thuật một cách kiên cường, mặc dù phải đối mặt với nhiều sự từ chối và thất bại trong nhiều năm.