Definition of reside with

reside withphrasal verb

cư trú với

////

The phrase "reside with" is a compound preposition that combines the meaning of the preposition "with" and the verb "to reside." This phrase implies that someone or something dwells or remains in close proximity to a specified place or person. The origin of the term "reside with" can be traced back to Middle English, which used the phrase "to wyte" to represent the meaning we now associate with "to reside." Over time, the term evolved into "reside" in Early Modern English, and "with" was added to signify proximity. The Oxford English Dictionary (OED) defines "reside with" as follows: "To dwell (with); to live (with); to be permanently (with)." This definition reflects the fact that the phrase "reside with" encompasses living arrangements, cohabitation, and shared proximity, among other connotations. In contemporary English, "reside with" is commonly used in legal and administrative contexts to describe the residency requirements necessary for specific benefits or privileges. For example, a recent Immigration and Nationality Act (INA) clarifies that "reside" conveys physical presence, whereas "live" refers to both presence and intent. Given its etymology, "reside with" serves as a concise and evocative expression that reflects the powerful association between people, places, and permanent dwelling.

namespace
Example:
  • The author's opinions reside predominantly in chapter four of his latest publication.

    Quan điểm của tác giả chủ yếu tập trung ở chương bốn trong ấn phẩm mới nhất của ông.

  • The actor's talent resides not only in his on-screen performances but also in his behind-the-scenes work as a producer.

    Tài năng của nam diễn viên không chỉ nằm ở diễn xuất trên màn ảnh mà còn ở công việc hậu trường của anh với tư cách là nhà sản xuất.

  • My grandmother's memories reside in the old family photo album, reminding me of a time long since past.

    Những kỷ niệm của bà tôi nằm trong cuốn album ảnh gia đình cũ, gợi cho tôi nhớ về một thời đã xa.

  • The statue's magnificence resides in its intricate details and overwhelming presence.

    Sự tráng lệ của bức tượng nằm ở những chi tiết phức tạp và sự hiện diện ấn tượng.

  • Though he has traveled the world, his heart always resides in his hometown.

    Mặc dù đã đi khắp thế giới nhưng trái tim ông vẫn luôn hướng về quê hương mình.

  • The strategy's success resides in the foundational steps taken before its execution.

    Sự thành công của chiến lược nằm ở các bước cơ bản được thực hiện trước khi triển khai.

  • The solution to the problem resided all along within our team's innovation and creativity.

    Giải pháp cho vấn đề này luôn nằm ở sự đổi mới và sáng tạo của nhóm chúng tôi.

  • Happiness resides in the simple pleasures of life, like a peaceful sunset and a good book.

    Hạnh phúc nằm ở những thú vui giản dị của cuộc sống, như cảnh hoàng hôn yên bình và một cuốn sách hay.

  • The sound of the ocean never fails to bring solace, as its soothing melody always resides in my mind.

    Âm thanh của đại dương luôn mang đến niềm an ủi, vì giai điệu êm dịu của nó luôn hiện hữu trong tâm trí tôi.

  • The true essence of kindness and compassion resides within each and every one of us, waiting to be shared.

    Bản chất thực sự của lòng tốt và lòng trắc ẩn nằm trong mỗi người chúng ta, chờ đợi để được chia sẻ.