sống
/dwel//dwel/The word "dwell" has a rich history. It comes from the Old English word "dweolian," which means "to stay" or "to remain." This Old English word is derived from the Proto-Germanic "thwiliz," which is also the source of the Modern English word "will." The Proto-Germanic word is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "*dei-" which means "to stay" or "to abide." Over time, the meaning of "dwell" has evolved to encompass notions of residence, habitation, and even mental occupation. For example, "to dwell in a place" originally meant to stay there, but now it can also mean to have a strong emotional or psychological connection to it. Similarly, "to dwell on a thought" means to keep thinking about it, rather than simply staying with it. Today, "dwell" is a versatile verb that is used in a wide range of contexts.
Các nhà sư sống ẩn dật trong tu viện, dành trọn cuộc đời cho việc cầu nguyện và chiêm nghiệm.
Cặp đôi giàu có sống trong một biệt thự rộng lớn với tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời của thành phố.
Mặc dù nhiều thế hệ đã trôi qua, nhưng tàn tích của thành phố cổ vẫn tồn tại trong trái tim người dân địa phương như một minh chứng cho quá khứ huy hoàng của họ.
Giá trị đọc được của cảm biến phải nằm trong khoảng giá trị này, cho thấy hệ thống ổn định.
Ông suy nghĩ về sự kiện đó, liên tục tua lại trong tâm trí và cố gắng ghép lại xem điều gì đã xảy ra sai.
Ánh mắt cảnh giác của người lính canh luôn dõi theo khu vực bên ngoài cả ngày lẫn đêm, bảo vệ những người bên trong.
Sự ấm áp và ánh sáng của mặt trời ngự trị trong trái tim chúng ta, nhắc nhở chúng ta mỗi ngày rằng cuộc sống thật đáng quý.
Trong thế giới của những cỗ máy vô hồn này, chỉ có số ít người có bản chất bên trong thực sự sống động.
Trong nhiều thế kỷ, bản chất ám ảnh của giai điệu này đã ngự trị trong những đường hầm sâu dưới lòng đất.
Khi màn đêm buông xuống, chúng tôi ngồi im lặng, đắm chìm vào suy nghĩ và những điều bí ẩn của vũ trụ.
Phrasal verbs