Definition of dwell

dwellverb

sống

/dwel//dwel/

The word "dwell" has a rich history. It comes from the Old English word "dweolian," which means "to stay" or "to remain." This Old English word is derived from the Proto-Germanic "thwiliz," which is also the source of the Modern English word "will." The Proto-Germanic word is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "*dei-" which means "to stay" or "to abide." Over time, the meaning of "dwell" has evolved to encompass notions of residence, habitation, and even mental occupation. For example, "to dwell in a place" originally meant to stay there, but now it can also mean to have a strong emotional or psychological connection to it. Similarly, "to dwell on a thought" means to keep thinking about it, rather than simply staying with it. Today, "dwell" is a versatile verb that is used in a wide range of contexts.

Summary
type nội động từ dwelt
meaning((thường) : in, at, near, on) ở, ngụ, ở
exampleto dwell in the country: ở nông thôn
meaning(: on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
exampleto dwell on a note: nhìn lâu vào một nốt
exampleto dwell on someone's mistake: day đi day lại mãi một lỗi của ai
meaningđứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)
type danh từ
meaning(kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
exampleto dwell in the country: ở nông thôn
namespace
Example:
  • The monks dwelled in seclusion in the monastery, devoting their lives to prayer and contemplation.

    Các nhà sư sống ẩn dật trong tu viện, dành trọn cuộc đời cho việc cầu nguyện và chiêm nghiệm.

  • The wealthy couple dwells in a sprawling mansion with a breathtaking view of the city skyline.

    Cặp đôi giàu có sống trong một biệt thự rộng lớn với tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời của thành phố.

  • Though generations have passed, the ruins of the ancient city still dwell in the hearts of local people as a testament to their storied past.

    Mặc dù nhiều thế hệ đã trôi qua, nhưng tàn tích của thành phố cổ vẫn tồn tại trong trái tim người dân địa phương như một minh chứng cho quá khứ huy hoàng của họ.

  • The sensor's readings should dwell around this value, indicating a stable system.

    Giá trị đọc được của cảm biến phải nằm trong khoảng giá trị này, cho thấy hệ thống ổn định.

  • He dwelled on the event, constantly replaying it in his mind and trying to piece together what went wrong.

    Ông suy nghĩ về sự kiện đó, liên tục tua lại trong tâm trí và cố gắng ghép lại xem điều gì đã xảy ra sai.

  • The sentinel's watchful stare dwells on the perimeter day and night, protecting those within.

    Ánh mắt cảnh giác của người lính canh luôn dõi theo khu vực bên ngoài cả ngày lẫn đêm, bảo vệ những người bên trong.

  • The sun's warmth and light dwell in our hearts, reminding each day that life is precious.

    Sự ấm áp và ánh sáng của mặt trời ngự trị trong trái tim chúng ta, nhắc nhở chúng ta mỗi ngày rằng cuộc sống thật đáng quý.

  • In this world of soulless automatons, it is the rare few whose inner essence dwells truly alive.

    Trong thế giới của những cỗ máy vô hồn này, chỉ có số ít người có bản chất bên trong thực sự sống động.

  • For centuries, the melody's haunting essence has dwelt in the tunnels deep beneath the earth.

    Trong nhiều thế kỷ, bản chất ám ảnh của giai điệu này đã ngự trị trong những đường hầm sâu dưới lòng đất.

  • As the night wore on, we sat in silence, dwelling on our thoughts and the mysteries of the universe.

    Khi màn đêm buông xuống, chúng tôi ngồi im lặng, đắm chìm vào suy nghĩ và những điều bí ẩn của vũ trụ.