Definition of repugnance

repugnancenoun

phản ứng lại

/rɪˈpʌɡnəns//rɪˈpʌɡnəns/

The word "repugnance" comes from the Latin word "repugnare," which means "to struggle against" or "to oppose." This Latin root can also be found in words such as "repugnant" and "repugnancy." In the 14th century, the English language adopted the term "repugnance" to describe a strong feeling of aversion or opposition. It was originally used in a legal context to refer to a situation in which a clause in a contract contradicted or went against another clause. The perceived inconsistency or contradiction was seen as "repugnant," or repelling, to the idea of a valid legal agreement. Over time, the meaning of "repugnance" broadened to describe any strong intuitive or moral opposition to something. For example, a person may feel a deep repugnance towards violence, cruelty, or other forms of immoral behavior. In this context, the word is often used to emphasize the strength and intensity of the individual's feelings of distaste or revulsion.

Summary
type danh từ
meaningsự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm
meaningsự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn
examplethe repugnance of (between) a couple: sự xung khắc giữa đôi vợ chồng
namespace
Example:
  • The sight of raw meat makes me feel a repugnance that I can't explain.

    Khi nhìn thấy thịt sống, tôi có cảm giác ghê tởm mà không thể giải thích được.

  • His harsh remarks towards women often leave me with a strong sense of repugnance.

    Những lời nhận xét gay gắt của ông đối với phụ nữ thường khiến tôi có cảm giác ghê tởm mạnh mẽ.

  • I have an intense repugnance for spiders, and my heart races whenever I see one.

    Tôi cực kỳ ghét nhện và tim tôi đập nhanh mỗi khi nhìn thấy chúng.

  • The smell of sulfur makes me recoil with repugnance, reminding me of volcanic eruptions.

    Mùi lưu huỳnh khiến tôi rùng mình vì ghê tởm, gợi cho tôi nhớ đến những vụ phun trào núi lửa.

  • Her insistence on touching other people's hair gives me a deep-seated repugnance.

    Việc cô ấy cứ liên tục chạm vào tóc người khác khiến tôi vô cùng ghê tởm.

  • The idea of eating dog meat repulses me with repugnance, as it goes against everything I believe.

    Ý tưởng ăn thịt chó khiến tôi vô cùng ghê tởm vì nó đi ngược lại mọi điều tôi tin tưởng.

  • The repugnance of the polished tips of her French manicure always made me feel uneasy around her.

    Sự ghê tởm của bộ móng tay bóng loáng kiểu Pháp của cô ấy luôn khiến tôi cảm thấy không thoải mái khi ở gần cô ấy.

  • The sight of raw fish sends shivers down my spine and evokes a repugnance that I find hard to shake.

    Khi nhìn thấy cá sống, tôi rùng mình và cảm thấy ghê tởm đến mức khó có thể quên được.

  • The sound of wet lips slurping is enough to instill a repugnance so strong that I want to leave the room.

    Âm thanh của đôi môi ướt át hút vào nhau đủ để gây ra sự ghê tởm mạnh mẽ đến mức tôi muốn rời khỏi phòng.

  • Seeing blood seeping from a wound causes me to experience a repugnance that leaves me feeling physically ill.

    Nhìn thấy máu rỉ ra từ vết thương khiến tôi cảm thấy ghê tởm và muốn ốm.