Definition of nausea

nauseanoun

buồn nôn

/ˈnɔːziə//ˈnɔːziə/

The word "nausea" is derived from the Greek word "naus," which means "ship" or "boat." In the 16th century, medical professionals began using the word "nauses" to describe seasickness, which was commonly experienced by people traveling by boat. The term "nauses" was later shortened to "nausea" and came to represent a broader range of experiences, including discomfort or revulsion in response to sights, sounds, or smells that are not inherently unpleasant. Today, nausea is a common bodily sensation and can be caused by a variety of factors, including motion sickness, medications, infections, and certain medical conditions. While the origin of the word may be tied to nausea in motion, its meaning has expanded to encompass a more general sense of illness or discomfort.

Summary
type danh từ
meaningsự buồn nôn; sự lộn mửa
meaningsự kinh tởm, sự tởm
namespace
Example:
  • After smelling the fish in the market, I started feeling nauseous.

    Sau khi ngửi thấy mùi cá ở chợ, tôi bắt đầu cảm thấy buồn nôn.

  • The strong medication prescribed by the doctor left me with a persistent feeling of nausea.

    Thuốc mạnh do bác sĩ kê đơn khiến tôi liên tục cảm thấy buồn nôn.

  • When the cruise ship hit a rough patch in the ocean, many passengers suffered from seasickness and nausea.

    Khi tàu du lịch gặp phải sự cố trên biển, nhiều hành khách bị say sóng và buồn nôn.

  • The terrible smell in the organization's office made me feel nauseous, and I had to leave right away.

    Mùi hôi khủng khiếp trong văn phòng của tổ chức khiến tôi cảm thấy buồn nôn và phải rời đi ngay lập tức.

  • Pregnant women often experience nausea, especially during the first trimester.

    Phụ nữ mang thai thường bị buồn nôn, đặc biệt là trong ba tháng đầu thai kỳ.

  • Following the car accident, the victim complained of nausea and dizziness.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân phàn nàn về cảm giác buồn nôn và chóng mặt.

  • The cheap restaurant food made me feel nauseous, and I regretted my decision to eat there.

    Đồ ăn giá rẻ ở nhà hàng khiến tôi cảm thấy buồn nôn và tôi hối hận vì quyết định ăn ở đó.

  • The patient was instructed to avoid consuming anything for several hours before the major surgery to prevent post-operation nausea.

    Bệnh nhân được hướng dẫn không ăn bất cứ thứ gì trong vài giờ trước khi phẫu thuật lớn để ngăn ngừa buồn nôn sau phẫu thuật.

  • The sight of blood made me feel nauseous, leading me to feel faint and having to sit down.

    Cảnh tượng máu khiến tôi cảm thấy buồn nôn, choáng váng và phải ngồi xuống.

  • The overpowering sound of loudspeakers during a political rally left many attendees feeling nauseous.

    Âm thanh quá lớn của loa phóng thanh trong một cuộc mít tinh chính trị khiến nhiều người tham dự cảm thấy buồn nôn.