Definition of report to

report tophrasal verb

báo cáo cho

////

The origin of the phrase "report to" can be traced back to the Middle English term "repenen," which meant to "make amends" or "confess wrongdoings." In the 15th century, this verb evolved to mean informing someone about a particular matter. In the context of a professional or organizational setting, the term "report" refers to a written or spoken document that provides information, analysis, or recommendations regarding a topic or event. The expression "report to" emerged during the 19th century to describe the hierarchical relationship between an employee and their supervisor. In this context, the employee is required to periodically update their superior on their work and responsibilities, thereby keeping them informed about their progress or issues that require attention. The use of "report to" in modern-day workplaces has acquired additional implications, such as indicating a chain of command, overseeing a department or team, and defining the scope of authority and accountability for each employee. It serves as a useful tool for ensuring that everyone in an organization understands their roles and responsibilities, and is subsequently more efficient and effective in their work.

namespace
Example:
  • After conducting extensive research, John presented a detailed report to his supervisor explaining the findings.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, John đã trình bày một báo cáo chi tiết cho người giám sát của mình để giải thích những phát hiện.

  • The finance department released their quarterly report, revealing a significant decrease in revenue.

    Phòng tài chính đã công bố báo cáo hàng quý, cho thấy doanh thu giảm đáng kể.

  • The annual report of the company showed a % increase in net profits over the previous year.

    Báo cáo thường niên của công ty cho thấy lợi nhuận ròng tăng % so với năm trước.

  • The journalists filed a comprehensive report about the recent natural disaster, highlighting the devastation caused by the event.

    Các nhà báo đã lập một báo cáo toàn diện về thảm họa thiên nhiên gần đây, nêu bật sự tàn phá do sự kiện này gây ra.

  • The medical report of the patient confirmed that they are suffering from a serious condition that requires immediate treatment.

    Báo cáo y khoa của bệnh nhân xác nhận rằng họ đang mắc phải tình trạng bệnh nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức.

  • The mayor's report stated that the city has successfully implemented several measures to reduce crime rates.

    Báo cáo của thị trưởng nêu rõ thành phố đã thực hiện thành công một số biện pháp nhằm giảm tỷ lệ tội phạm.

  • The report by the independent commission criticized the government's decision and called for an immediate review.

    Báo cáo của ủy ban độc lập chỉ trích quyết định của chính phủ và kêu gọi xem xét lại ngay lập tức.

  • The human resources department produced a report on employee satisfaction, outlining the areas where improvement is required.

    Phòng nhân sự đã lập báo cáo về mức độ hài lòng của nhân viên, nêu rõ những lĩnh vực cần cải thiện.

  • The college published a report on the student performance during the academic year, noting that it met the expected standards.

    Nhà trường đã công bố báo cáo về thành tích của sinh viên trong năm học, lưu ý rằng trường đã đáp ứng được các tiêu chuẩn mong đợi.

  • The environmental report warned about the escalating threat of climate change and urged the local community to take immediate action.

    Báo cáo về môi trường cảnh báo về mối đe dọa ngày càng gia tăng của biến đổi khí hậu và kêu gọi cộng đồng địa phương hành động ngay lập tức.