Definition of preparatory

preparatoryadjective

chuẩn bị

/prɪˈpærətri//prɪˈpærətɔːri/

The word "preparatory" originates from the Latin word "praeparatus," which means "made ready" or "adjusted beforehand." The term first appeared in the English language during the Renaissance, but its usage became more common during the 19th century, particularly in the context of education. In the early 19th century, schools began to recognize that students needed a period of instruction to prepare them for more advanced study. These courses were called "preparatory courses" or "preparatory studies," and they were designed to provide students with the knowledge and skills they needed to succeed in higher-level courses. In time, the term "preparatory" began to be used in other contexts as well. For example, in music, "preparatory work" refers to the exercises and studies that musicians undertake to prepare for a performance. In athletics, "preparatory training" describes the workouts and regimens that athletes undergo to prepare for competition. Overall, the word "preparatory" is still widely used in various fields to refer to any activity, course, or training that is intended to prepare individuals for something else, whether it be advanced study, a performance, or a competition. Its meaning is closely tied to the idea of readiness, preparation, and adjustment beforehand, emphasizing the importance of laying a solid foundation for future success.

Summary
type tính từ
meaningđể sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị
examplepreparatory to: để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
examplepreparatory school: trường dự bị
type danh từ
meaningtrường dự bị
examplepreparatory to: để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
examplepreparatory school: trường dự bị
namespace
Example:
  • The preparatory class aimed to provide students with the foundational knowledge and skills needed for advanced study in their chosen field.

    Lớp dự bị có mục đích cung cấp cho sinh viên kiến ​​thức và kỹ năng cơ bản cần thiết để học nâng cao trong lĩnh vực họ đã chọn.

  • The preparatory meeting before the conference allowed the participants to discuss and agree upon the agenda, making the conference itself more efficient and productive.

    Cuộc họp chuẩn bị trước hội nghị cho phép những người tham dự thảo luận và thống nhất về chương trình nghị sự, giúp hội nghị trở nên hiệu quả và năng suất hơn.

  • Preparatory courses in chemistry and physics were offered to students planning to major in biology, as the concepts covered in these classes were essential for success in their future biology courses.

    Các khóa học dự bị về hóa học và vật lý được cung cấp cho sinh viên có kế hoạch học chuyên ngành sinh học vì các khái niệm được học trong các lớp này rất cần thiết cho sự thành công trong các khóa học sinh học trong tương lai của họ.

  • Preparatory materials, such as textbooks and study guides, were provided to students as they entered into more advanced courses, helping them to better understand and retain the new information presented.

    Các tài liệu chuẩn bị, như sách giáo khoa và hướng dẫn học tập, được cung cấp cho sinh viên khi họ tham gia các khóa học nâng cao hơn, giúp họ hiểu và ghi nhớ tốt hơn những thông tin mới được trình bày.

  • Preparatory research is carried out ahead of time in order to have a solid foundation upon which to build more in-depth studies later on.

    Nghiên cứu chuẩn bị được thực hiện trước để có nền tảng vững chắc cho việc xây dựng các nghiên cứu chuyên sâu hơn sau này.

  • Preparatory exams, such as the SAT or ACT, help students to become more familiar with the structure and style of standardized tests, which can reduce test anxiety and improve performance.

    Các kỳ thi chuẩn bị, chẳng hạn như SAT hoặc ACT, giúp học sinh làm quen hơn với cấu trúc và phong cách của các bài kiểm tra chuẩn hóa, có thể làm giảm sự lo lắng khi làm bài kiểm tra và cải thiện kết quả.

  • Preparatory dance classes, like ballet, are often required before students can move on to other, more specialized dance styles.

    Các lớp học khiêu vũ chuẩn bị, như múa ba lê, thường là bắt buộc trước khi học viên có thể chuyển sang các phong cách khiêu vũ khác chuyên sâu hơn.

  • Preparatory exercises, like stretches and warm-ups, are included before more intense physical activity to prevent injury and prepare the body for the workout.

    Các bài tập chuẩn bị, như giãn cơ và khởi động, được thực hiện trước khi hoạt động thể chất cường độ cao hơn để ngăn ngừa chấn thương và chuẩn bị cho cơ thể tập luyện.

  • Preparatory work, such as organizing and outlining, must be done before writing a research paper or starting an essay.

    Công việc chuẩn bị, chẳng hạn như sắp xếp và lập dàn ý, phải được thực hiện trước khi viết bài nghiên cứu hoặc bắt đầu viết bài luận.

  • Preparatory legal documents, like contracts and agreements, should be carefully read and understood before they are signed and enacted.

    Các văn bản pháp lý chuẩn bị, như hợp đồng và thỏa thuận, cần được đọc và hiểu kỹ trước khi ký và ban hành.