sao chép
/ˈreplɪkeɪt//ˈreplɪkeɪt/The word "replicate" has a fascinating history! The term originated in the 16th century from Latin "re" meaning "again" and "plere" meaning "to fill". Initially, it referred to the act of filling again, as in replenishing something. Over time, the meaning evolved to encompass the concept of duplication or similarity. In 1575, the first recorded use of "replicate" appeared in English literature, describing the process of filling again or replenishing a container. Later, in the 17th century, the term took on a more modern connotation, referring to the duplication or reproduction of something, such as a document or a biological process. Today, "replicate" is widely used in various fields, including science, technology, and everyday language, to describe the act of making an exact copy or duplicate of something.
to copy something exactly
sao chép chính xác cái gì đó
Các thí nghiệm sau đó đã thất bại trong việc tái tạo những phát hiện này.
Hình thức của ngày hội thảo sẽ được nhân rộng ở từng khu vực của Hội đồng Thể thao.
Các nhà khoa học đã có thể lặp lại kết quả thí nghiệm, xác nhận những phát hiện.
Các nhà phát triển phần mềm đã tạo một bản sao của hệ thống hiện tại để thử nghiệm bản cập nhật mới trước khi triển khai.
Để nghiên cứu tác động của ô nhiễm lên quần thể động vật, các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc tái tạo môi trường trong phòng thí nghiệm.
Related words and phrases
to produce exact copies of itself
để tạo ra các bản sao chính xác của chính nó
Thuốc ngăn chặn virus tự nhân lên.