Definition of remunerate

remunerateverb

TRẢ

/rɪˈmjuːnəreɪt//rɪˈmjuːnəreɪt/

The word "remunerate" is derived from the Latin term "remunerare", which means "to repay" or "to compensate". This term first appeared in medieval Latin as a legal term, referring to the process of compensating someone for the loss or damage they had suffered. In English, the term "remunerate" first appeared in the 16th century, and it was originally used to describe the process of paying someone back for a debt or a loan. However, over time, the meaning of the word expanded to include any form of payment or compensation for services rendered. The modern definition of "remunerate" is "to pay someone for their work, services, or activities". It is commonly used in business and legal contexts to refer to the process of providing an employee or a contractor with compensation for their work. Overall, the word "remunerate" highlights the importance of fair compensation for individuals who provide goods or services, recognizing the value of their contributions to society and the economy.

Summary
type ngoại động từ
meaningthưởng, trả công, đền đáp
exampleto remunerate someone's for his trouble: thưởng công khó nhọc cho ai
meaningtrả tiền thù lao
namespace
Example:
  • The software developer is remunerated handsomely for her work on the latest product launch.

    Nhà phát triển phần mềm được trả công hậu hĩnh cho công sức của mình trong lần ra mắt sản phẩm mới nhất.

  • After years of hard work, the surgeon was finally remunerated with a significant raise in salary.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng bác sĩ phẫu thuật đã được tăng lương đáng kể.

  • The managing director of the company is remunerated not only by his salary but also by various perks and bonuses.

    Tổng giám đốc công ty không chỉ được trả lương mà còn được hưởng nhiều chế độ đãi ngộ và tiền thưởng khác nhau.

  • The writer's book sales have increased significantly, and as a result, he is now remunerated quite generously for his writing.

    Doanh số bán sách của nhà văn đã tăng đáng kể và kết quả là hiện nay ông được trả công khá hậu hĩnh cho tác phẩm của mình.

  • The CEO decided to remunerate his team with a generous bonus as a gesture of gratitude for their hard work and dedication.

    Tổng giám đốc điều hành đã quyết định thưởng cho nhóm của mình một khoản tiền thưởng hậu hĩnh như một cử chỉ biết ơn vì sự chăm chỉ và cống hiến của họ.

  • The freelance graphic designer is remunerated on an hourly basis for his services.

    Nhà thiết kế đồ họa tự do được trả công theo giờ cho các dịch vụ của mình.

  • Following a promotion, the marketing executive's remuneration has increased significantly.

    Sau khi được thăng chức, mức lương của giám đốc tiếp thị đã tăng đáng kể.

  • The project manager's remuneration is dependent on the successful completion of the project.

    Mức thù lao của người quản lý dự án phụ thuộc vào mức độ hoàn thành thành công của dự án.

  • The web developer is remunerated at an hourly rate in addition to a fixed salary.

    Nhà phát triển web được trả lương theo giờ ngoài mức lương cố định.

  • The sales manager is remunerated based on his performance targets, with higher remuneration for exceeding expectations.

    Trưởng phòng bán hàng được trả lương dựa trên mục tiêu hiệu suất, với mức lương cao hơn khi vượt quá mong đợi.