Definition of emolument

emolumentnoun

biểu tượng

/ɪˈmɒljumənt//ɪˈmɑːljumənt/

The word "emolument" originates from Latin and is derived from the verb "emolumentum," which means "something gained" or "profit." In law and economics, an emolument refers to a payment or compensation, often in the form of money, that an individual receives for their work or services. The term has been used in English since the 15th century. In modern times, the word "emolument" gained significant attention in the context of the 2000 US presidential election and the related Supreme Court case United States v. Alcatel-Lucent, Inc. Chief Justice John Roberts used the term in his opinion, stating that a "bribe" is not an "emolument" under the Constitution. The word's etymology is closely associated with the concept of material gain, and its use in contemporary legal and economic contexts highlights the significance of compensation and profit in various transactions and agreements.

Summary
type danh từ
meaninglương, tiền thù lao
namespace
Example:
  • The politician's annual salary and other emoluments exceeded the legal limits for elected officials, prompting an investigation into possible misconduct.

    Mức lương hàng năm và các khoản phụ cấp khác của chính trị gia này vượt quá mức giới hạn pháp lý dành cho các quan chức được bầu, thúc đẩy cuộc điều tra về hành vi sai trái có thể xảy ra.

  • The executive director of the nonprofit organization disclosed that she planned to step down and collect a sizeable emolument as part of her retirement package.

    Giám đốc điều hành của tổ chức phi lợi nhuận này tiết lộ rằng bà dự định từ chức và nhận một khoản tiền lương đáng kể như một phần trong gói lương hưu của mình.

  • The successful business executive's emoluments, including stock options and bonuses, added up to millions of dollars per year.

    Thu nhập của các giám đốc điều hành doanh nghiệp thành đạt, bao gồm quyền chọn mua cổ phiếu và tiền thưởng, lên tới hàng triệu đô la mỗi năm.

  • The university president's remuneration, comprising both a fixed salary and various emoluments, increased significantly over the course of her tenure.

    Lương của hiệu trưởng trường đại học, bao gồm cả lương cố định và nhiều khoản phụ cấp khác, đã tăng đáng kể trong suốt nhiệm kỳ của bà.

  • The parliamentary expenses watchdog warned that some lawmakers were claiming expenses and allowances far in excess of their legitimate emoluments and urged greater transparency in the system.

    Cơ quan giám sát chi tiêu của quốc hội cảnh báo rằng một số nhà lập pháp đang yêu cầu chi phí và trợ cấp vượt xa mức thu nhập hợp pháp của họ và kêu gọi tăng cường tính minh bạch trong hệ thống.

  • The retired judge's emoluments stemmed from a variety of sources, including legal consulting fees, honoraria for public speaking engagements, and royalties from published works.

    Thu nhập của vị thẩm phán đã nghỉ hưu này đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm phí tư vấn pháp lý, thù lao cho các buổi diễn thuyết trước công chúng và tiền bản quyền từ các tác phẩm đã xuất bản.

  • The celebrity's endorsement contracts yielded lucrative emoluments, as well as the possibility of further lucrative opportunities in the future.

    Các hợp đồng chứng thực của người nổi tiếng mang lại khoản thù lao hậu hĩnh, cũng như khả năng có thêm nhiều cơ hội sinh lợi hơn trong tương lai.

  • The civil servant's emoluments, calculated as a percentage of their salary, were subject to regular review by the government department.

    Tiền lương của công chức, được tính theo tỷ lệ phần trăm lương của họ, phải chịu sự xem xét thường xuyên của cơ quan chính phủ.

  • The foreign ambassador's emoluments, which included diplomatic perks such as residential accommodation and personal staff, were generally higher than those of local officials in the receiving country.

    Lương của đại sứ nước ngoài, bao gồm các quyền lợi ngoại giao như chỗ ở và nhân viên phục vụ cá nhân, thường cao hơn lương của các quan chức địa phương ở quốc gia tiếp nhận.

  • The former vice president's emoluments, paid out in a series of deferred compensation arrangements, were settled upon his departure from the company, subject to strict fiduciary duties and regulatory approvals.

    Tiền lương của cựu phó chủ tịch, được trả theo một loạt các thỏa thuận trả chậm, đã được thanh toán khi ông rời công ty, tuân theo các nghĩa vụ ủy thác nghiêm ngặt và sự chấp thuận của cơ quan quản lý.