Definition of reimburse

reimburseverb

Hoàn trả

/ˌriːɪmˈbɜːs//ˌriːɪmˈbɜːrs/

The word "reimburse" originated from the Middle French term "rembourser," which literally translates to "pay again." This term emerged during the thirteenth century, where it was used in commercial transactions to describe the action of compensating someone for a previously paid expense. The word made its way into the English language in the sixteenth century, with the spelling "remyssoune" and later "remebourne." As commerce and financial contractual agreements became more prevalent in the English-speaking world, the term "reimburse" became widely used in everyday business dealings. In its simplest form, reimbursement is the act of restoring or repaying an expense that was incurred by an individual or entity. This term is commonly used in insurance policies, where the insured party is compensated for the costs incurred due to certain events, such as a medical procedure, car accident, or natural disaster. In summary, the word "reimburse" is derived from the Middle French "rembourser," and it refers to the action of settling an expense that has already been paid. The word's linguistic background reflects its historical use in commercial settings where repayment of expenses was a necessary part of business dealings. Today, the term is commonly used in various contexts, including insurance policies, financial contracts, and many other industries where expense disbursement and compensation are part of regular operations.

Summary
type ngoại động từ
meaninghoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu)
namespace
Example:
  • After submitting my expenses report, I am awaiting reimbursement from the company for the travel and meal costs I incurred during the business trip.

    Sau khi nộp báo cáo chi phí, tôi đang chờ công ty hoàn trả chi phí đi lại và ăn uống trong chuyến công tác.

  • The insurance company promptly reimbursed me for the medical expenses I incurred after an accident last month.

    Công ty bảo hiểm đã nhanh chóng hoàn trả cho tôi chi phí y tế mà tôi phải chịu sau vụ tai nạn vào tháng trước.

  • My credit card company reimbursed me for the fraudulent charges made on my account by an unknown party.

    Công ty thẻ tín dụng của tôi đã hoàn trả cho tôi các khoản phí gian lận do một bên không xác định thực hiện trên tài khoản của tôi.

  • The bank reimbursed me for the overdraft fee that was accidentally charged to my account due to a mistaken brush with the ATM machine.

    Ngân hàng đã hoàn trả cho tôi khoản phí thấu chi đã vô tình bị tính vào tài khoản của tôi do tôi vô tình chạm vào máy ATM.

  • My training program provider reimbursed me for the tuition fees I paid in advance when I had to cancel my enrollment due to unforeseen circumstances.

    Nhà cung cấp chương trình đào tạo của tôi đã hoàn trả cho tôi số học phí mà tôi đã trả trước khi tôi phải hủy đăng ký do những trường hợp bất khả kháng.

  • The airline issued a refund and subsequently reimbursed me for the flight cancellation fees charged due to extreme weather conditions.

    Hãng hàng không đã hoàn lại tiền và sau đó hoàn trả cho tôi phí hủy chuyến bay do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • After submitting my military service pay statement, I was reimbursed for the unusual expenses I incurred while deployed.

    Sau khi nộp bảng lương nghĩa vụ quân sự, tôi đã được hoàn trả các khoản chi phí bất thường mà tôi đã phải chịu trong thời gian triển khai.

  • The conference organizer reimbursed me for the registration and accommodation fees I paid in advance and had to cancel due to unexpected personal circumstances.

    Người tổ chức hội nghị đã hoàn lại cho tôi lệ phí đăng ký và chỗ ở mà tôi đã thanh toán trước và phải hủy vì lý do cá nhân bất khả kháng.

  • The clothing retailer reimbursed me for the price difference when I returned the products I bought within the stipulated time frame.

    Nhà bán lẻ quần áo đã hoàn lại cho tôi khoản chênh lệch giá khi tôi trả lại sản phẩm đã mua trong thời gian quy định.

  • The company's security department reimbursed me for the damages incurred on my laptop during a theft incident that happened on the company's premises.

    Bộ phận an ninh của công ty đã hoàn trả cho tôi số tiền thiệt hại xảy ra với máy tính xách tay của tôi trong vụ trộm xảy ra tại khuôn viên công ty.