Definition of relevantly

relevantlyadverb

có liên quan

/ˈreləvəntli//ˈreləvəntli/

The word "relevantly" is an adverb that means "in a relevant manner" or "pertaining to a particular matter." It is derived from the adjective "relevant," which means having a connection or bearing on a particular matter or circumstance. The adjective "relevant" can be traced back to the Latin word "relatus," which means "carried or brought back." This Latin word is also the root of the English word "relate," which means "to bring or carry back." In the 15th century, the Latin word "relatus" was borrowed into Middle English as "relevaunt," and later changed to "relevant." The adverb "relevantly" was formed from the adjective "relevant" in the 17th century. Today, "relevantly" is commonly used in a variety of contexts, including academic, professional, and everyday communication. For example, "The speaker's points were relevantly supported by evidence."

namespace
Example:
  • In their research paper, the authors discussed the relevantly new findings in the field of artificial intelligence that have transformed the way we live and work.

    Trong bài nghiên cứu của mình, các tác giả đã thảo luận về những phát hiện mới có liên quan trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.

  • The company's marketing campaign was designed with relevant themes and messages that resonated with their target audience.

    Chiến dịch tiếp thị của công ty được thiết kế với các chủ đề và thông điệp phù hợp, tạo được tiếng vang với đối tượng mục tiêu.

  • The singer's latest album featured songs that were cohesively relevant to her personal experiences and emotions.

    Album mới nhất của nữ ca sĩ có những bài hát có sự liên quan chặt chẽ đến trải nghiệm và cảm xúc cá nhân của cô.

  • During the debate, the politician's answers to the questions were presented in a relevantly logical and convincing manner.

    Trong cuộc tranh luận, các câu trả lời của chính trị gia cho các câu hỏi được trình bày theo cách hợp lý, logic và thuyết phục.

  • The historian's book explored the history of the country in a relevant and insightful manner, providing deep insights into important events and figures.

    Cuốn sách sử học này khám phá lịch sử đất nước theo cách sâu sắc và có liên quan, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các sự kiện và nhân vật quan trọng.

  • The journalist's article discussed the relevantly significant implications of a recent study, putting it in a broader context.

    Bài viết của nhà báo thảo luận về những hàm ý quan trọng của một nghiên cứu gần đây và đưa nó vào bối cảnh rộng hơn.

  • The teacher's lesson plan was prepared with relevantly clear and specific objectives, helping students to understand and apply the concepts.

    Kế hoạch bài học của giáo viên được chuẩn bị với các mục tiêu rõ ràng và cụ thể, giúp học sinh hiểu và áp dụng các khái niệm.

  • In the meeting, the leader presented ideas and suggestions that were relevant to the topic at hand, identifying the most important priorities and options.

    Trong cuộc họp, người lãnh đạo đã trình bày những ý tưởng và đề xuất có liên quan đến chủ đề đang thảo luận, xác định những ưu tiên và lựa chọn quan trọng nhất.

  • The artist's exhibition showcased a series of works that were relevantly connected to each other, creating a cohesive and meaningful whole.

    Triển lãm của nghệ sĩ giới thiệu một loạt tác phẩm có sự kết nối chặt chẽ với nhau, tạo nên một tổng thể gắn kết và có ý nghĩa.

  • The group's collaborative project explored the relevantly significant themes around social justice, highlighting the challenges and potential solutions.

    Dự án hợp tác của nhóm đã khám phá các chủ đề quan trọng liên quan đến công lý xã hội, nêu bật những thách thức và giải pháp tiềm năng.