đã thay đổi
/tʃeɪndʒd//tʃeɪndʒd/The word "changed" traces its roots back to the Old English word "cēngd," which itself was the past participle of the verb "cēangan," meaning "to exchange" or "to barter." Over time, the meaning of "cēngd" shifted to encompass the broader concept of alteration or transformation. The modern word "changed" evolved through Middle English, where it took on its familiar form and grammatical function. It's a fascinating example of how language evolves and adapts to reflect changing needs and perceptions.
Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, cuối cùng Sarah đã quyết định thay đổi cách sống và giờ đây cô đã ở một nơi tốt hơn nhiều.
Tòa nhà từng xuống cấp này đã trải qua quá trình cải tạo và hiện là một khách sạn boutique sang trọng và hợp thời trang.
Nhờ có công nghệ mới, cách chúng ta giao tiếp đã hoàn toàn thay đổi.
Sau trận động đất, thành phố không còn nhận ra được nữa; cảnh quan đã thay đổi đáng kể.
Phát minh ra bóng đèn đã thay đổi cách sống của con người, vì nó cho phép kéo dài thời gian làm việc và cung cấp nhiều ánh sáng hơn để đọc và học tập.
Sự ra đời của điện thoại thông minh và máy tính bảng đã làm thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và thậm chí là giao lưu.
Khi còn học đại học, tôi rất nhút nhát và hướng nội, nhưng qua quá trình trị liệu và tự nhìn nhận, tôi đã trở thành một người tự tin và quyết đoán hơn.
Sự ra mắt của iPhone đã thay đổi hoàn toàn thị trường điện thoại thông minh vì nó thu hút nhiều khách hàng mới và tăng cường cạnh tranh cho các nhà sản xuất điện thoại thông minh khác.
Việc phát hiện ra một kỹ thuật phẫu thuật mới và ít xâm lấn hơn đã thay đổi cách các bác sĩ tiếp cận một số thủ thuật y tế.
Khi công nghệ phát triển, cách chúng ta làm việc và sống sẽ tiếp tục thay đổi và chúng ta phải thích nghi và cập nhật thông tin.
All matches