sự liên quan
/rɪˈleɪtɪdnəs//rɪˈleɪtɪdnəs/"Relatedness" stems from the Old English word "ge-ræden," meaning "state of being related." The "ge-" prefix indicates a state or condition, while "ræden" is related to "ræd," meaning "counsel" or "advice." This suggests an early understanding of relatedness as shared ancestry or a connection of common counsel or advice. Over time, the word evolved into "relatedness," encompassing a broader meaning of connection and shared characteristics, both in family and other contexts.
Mối quan hệ di truyền giữa anh chị em ruột thường cao hơn mối quan hệ với anh chị em họ đầu tiên.
Nghiên cứu này nhằm mục đích kiểm tra mối liên hệ giữa lượng thức ăn nạp vào và nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra mối liên hệ chặt chẽ giữa nồng độ của một loại protein nhất định và mức độ nghiêm trọng của một căn bệnh cụ thể.
Hội nghị tập trung vào việc khám phá mối liên hệ giữa các loại hình nghệ thuật và văn hóa khác nhau.
Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu mối liên hệ giữa thành tích học tập và việc sử dụng công nghệ.
Có mối liên quan đáng kể giữa ô nhiễm môi trường và các vấn đề sức khỏe.
Ngôn ngữ của một số cộng đồng bản địa có mức độ liên quan cao với ngôn ngữ bộ lạc cổ đại.
Nghiên cứu này khám phá mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và kết quả sức khỏe tâm thần.
Phân tích cho thấy có mối quan hệ chặt chẽ giữa hai chủng vi khuẩn khác nhau.
Các nhà khoa học đã quan sát thấy sự tương đồng cao giữa cấu tạo di truyền của những cặp song sinh, ngay cả khi họ được nuôi dạy riêng biệt.