Definition of reaffirm

reaffirmverb

tái khẳng định

/ˌriːəˈfɜːm//ˌriːəˈfɜːrm/

The word "reaffirm" originated in the 16th century, merging two words: * **"re-"**: This prefix means "again" or "anew", indicating a repetition of an action. * **"affirm"**: This word comes from the Latin "affirmare", meaning "to make firm" or "to assert confidently". Therefore, "reaffirm" signifies the act of **stating something strongly again**, emphasizing its continued validity or importance. The word embodies the concept of re-establishing a firm belief or commitment.

Summary
typengoại động từ
meaningxác nhận một lần nữa
namespace
Example:
  • After weeks of uncertainty, the company's CEO reaffirmed their commitment to their employees and shareholders by announcing a series of bold new initiatives.

    Sau nhiều tuần bất ổn, CEO của công ty đã tái khẳng định cam kết của mình đối với nhân viên và cổ đông bằng cách công bố một loạt sáng kiến ​​mới táo bạo.

  • Despite a challenging year, the candidate's unwavering convictions and principles were reaffirmed through their actions and decisions.

    Bất chấp một năm đầy thách thức, niềm tin và nguyên tắc kiên định của ứng cử viên đã được khẳng định lại thông qua hành động và quyết định của họ.

  • The athlete's impressive showing at the Olympics served as a reaffirmation of their skills and abilities, encouraging them to continue pushing themselves to new heights.

    Thành tích ấn tượng của các vận động viên tại Thế vận hội là sự khẳng định lại kỹ năng và khả năng của họ, khuyến khích họ tiếp tục nỗ lực vươn tới những tầm cao mới.

  • In the aftermath of the scandal, the organization's values and mission were reaffirmed by the swift and decisive steps taken to address the issue and prevent similar incidents from occurring in the future.

    Sau vụ bê bối, các giá trị và sứ mệnh của tổ chức đã được khẳng định lại bằng những bước đi nhanh chóng và quyết đoán nhằm giải quyết vấn đề và ngăn chặn những sự cố tương tự xảy ra trong tương lai.

  • The couple's wedding vows reaffirmed their deep love and commitment to each other, providing a powerful reminder of the strength of their bond.

    Lời thề cưới của cặp đôi khẳng định lại tình yêu sâu sắc và sự cam kết của họ dành cho nhau, là lời nhắc nhở mạnh mẽ về sức mạnh gắn kết của họ.

  • The author's latest novel was a reaffirmation of their skill as a writer, earning them critical acclaim and a legion of devoted fans.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã khẳng định lại kỹ năng viết lách của họ, mang về cho họ sự hoan nghênh của giới phê bình và lượng người hâm mộ trung thành.

  • The instructor's thorough review of the material served as a valuable reaffirmation of the concepts covered in class, helping students to reinforce their understanding and prepare for exams.

    Việc giảng viên xem xét kỹ lưỡng tài liệu đóng vai trò khẳng định lại các khái niệm đã học trên lớp, giúp sinh viên củng cố sự hiểu biết và chuẩn bị cho kỳ thi.

  • The celebrant's inspiring testimonials and uplifting words served to reaffirm the beliefs and values of the congregation, reminding them of the power of faith and the importance of community.

    Những lời chứng thực đầy cảm hứng và lời nói nâng cao tinh thần của người chủ trì buổi lễ đã khẳng định lại niềm tin và giá trị của giáo đoàn, nhắc nhở họ về sức mạnh của đức tin và tầm quan trọng của cộng đồng.

  • The scientific report provided a much-needed reaffirmation of the effectiveness of the medicine, paving the way for further research and refinements to the treatment.

    Báo cáo khoa học đã khẳng định lại tính hiệu quả của thuốc, mở đường cho việc nghiên cứu sâu hơn và cải tiến phương pháp điều trị.

  • The volunteer's selfless acts of kindness and compassion served to reaffirm the importance of serving others, inspiring others to follow in their footsteps and make a difference in the world.

    Những hành động tử tế và nhân ái của các tình nguyện viên đã khẳng định lại tầm quan trọng của việc phục vụ người khác, truyền cảm hứng cho những người khác noi theo bước chân của họ và tạo nên sự khác biệt trên thế giới.