Definition of redoubtable

redoubtableadjective

đáng gờm

/rɪˈdaʊtəbl//rɪˈdaʊtəbl/

The word "redoubtable" has a fascinating history. It originated in the 16th century as an Anglo-French term, derived from the words "re" meaning "again" and "douter" meaning "to doubt". Initially, it meant "thrice-doubtful" or "three times doubtful", as if to convey a sense of repeated uncertainty. Over time, the phrase evolved to become an adjective, describing something or someone that inspires awe, respect, or even fear. In the 17th century, the term took on a more positive connotation, implying strength, bravery, or impressive stamina. For instance, a "redoubtable knight" was one who demonstrated exceptional courage in battle. Today, "redoubtable" is used to describe someone or something that commands attention, is formidable, or merits admiration.

Summary
type tính từ
meaningđáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)
namespace
Example:
  • The redoubtable explorer braved treacherous terrain and unpredictable weather to reach the summit of the highest mountain in the world.

    Nhà thám hiểm đáng gờm đã dũng cảm vượt qua địa hình hiểm trở và thời tiết khó lường để lên đến đỉnh núi cao nhất thế giới.

  • The redoubtable actress delivered a powerful performance that left the audience spellbound.

    Nữ diễn viên đáng kính đã có một màn trình diễn mạnh mẽ khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The redoubtable athlete overcame injury and setback to win the gold medal in the Olympic Games.

    Vận động viên đáng gờm này đã vượt qua chấn thương và thất bại để giành huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic.

  • She was a redoubtable opponent in the courtroom, with a sharp mind and a formidable litigation strategy.

    Bà là một đối thủ đáng gờm tại tòa án, với đầu óc sắc bén và chiến lược kiện tụng đáng gờm.

  • The redoubtable chef created a series of exquisite dishes that left diners awestruck.

    Người đầu bếp đáng kính đã tạo ra một loạt các món ăn tinh tế khiến thực khách phải kinh ngạc.

  • The redoubtable scientist made groundbreaking discoveries that transformed her field of study.

    Nhà khoa học đáng kính này đã có những khám phá mang tính đột phá làm thay đổi lĩnh vực nghiên cứu của bà.

  • He was a redoubtable leader, inspiring his troops with bravery and determination on the battlefield.

    Ông là một nhà lãnh đạo đáng gờm, truyền cảm hứng cho quân lính lòng dũng cảm và quyết tâm trên chiến trường.

  • The redoubtable student aced her exams despite struggling with a learning disability.

    Nữ sinh đáng kính này đã đạt điểm cao trong kỳ thi mặc dù phải vật lộn với chứng khó học.

  • The redoubtable artist created a series of stunning paintings that captivated the art world.

    Người nghệ sĩ đáng kính này đã tạo ra một loạt các bức tranh tuyệt đẹp làm say đắm giới nghệ thuật.

  • The redoubtable poet penned a collection of moving and inspiring verse that touched the hearts of readers around the world.

    Nhà thơ đáng kính này đã viết nên một tập thơ cảm động và truyền cảm hứng chạm đến trái tim độc giả trên toàn thế giới.

  • Needless to say, these individuals were all extraordinary in their own ways, and their strength of character and commitment to excellence left a lasting impression on all who encountered themWhether in sport, the arts, academia, or other fields of endeavor, the redoubtable possess a spirit of determination and perseverance that sets them apart from the ordinary, and that inspires others to follow in their footsteps. It should be noted that the term "redoubtable" is often employed in English literature and journalism to convey the idea of exceptional skill, courage, and resilience. Its origin is the French word "redoutable," which refers to someone or something that inspires respect and fear, and that cannot be easily conquered or overcome. In many respects, the contemporary English usage of the word "redoubtable" reflects its French etymological heritage, though it is now commonly used in a broader range of contexts. In a nutshell, being redoubtable means being someone who is greater than ordinary, surpassing others in terms of courage, achievement, or influence, and who

    Không cần phải nói, những cá nhân này đều phi thường theo cách riêng của họ, và sức mạnh tính cách cùng cam kết hướng đến sự xuất sắc của họ đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tất cả những ai gặp họ. Cho dù trong thể thao, nghệ thuật, học thuật hay các lĩnh vực nỗ lực khác, những người đáng gờm đều sở hữu tinh thần quyết tâm và kiên trì giúp họ nổi bật so với những người bình thường và truyền cảm hứng cho những người khác noi theo bước chân của họ. Cần lưu ý rằng thuật ngữ "redoubtable" thường được sử dụng trong văn học và báo chí Anh để truyền tải ý tưởng về kỹ năng, lòng dũng cảm và khả năng phục hồi đặc biệt. Nguồn gốc của nó là từ tiếng Pháp "redoutable," dùng để chỉ một người hoặc một thứ gì đó truyền cảm hứng cho sự tôn trọng và sợ hãi, và không dễ dàng bị chinh phục hoặc vượt qua. Theo nhiều khía cạnh, cách sử dụng từ "redoubtable" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh di sản từ nguyên tiếng Pháp của nó, mặc dù hiện nay nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh hơn. Nói một cách ngắn gọn, trở nên đáng gờm có nghĩa là một người vĩ đại hơn bình thường, vượt trội hơn những người khác về lòng dũng cảm, thành tích hoặc ảnh hưởng, và là người