the use of something, for example money, in a different way or for a different purpose
việc sử dụng một cái gì đó, ví dụ như tiền, theo một cách khác hoặc cho một mục đích khác
- the redirection of available funds to more productive uses
việc chuyển hướng nguồn vốn sẵn có sang sử dụng hiệu quả hơn
- the redirection of resources from higher to secondary education
chuyển hướng nguồn lực từ giáo dục đại học sang giáo dục trung học
the act of sending something to a different address or in a different direction
hành động gửi một cái gì đó đến một địa chỉ khác hoặc theo một hướng khác
- mail redirection
chuyển hướng thư
- the redirection of mail
chuyển hướng thư
- Free URL redirection tools are available here:…
Các công cụ chuyển hướng URL miễn phí có sẵn tại đây:…
- a sudden redirection of economic policy
sự chuyển hướng đột ngột của chính sách kinh tế
- a redirection of attention to other needs
chuyển hướng chú ý sang các nhu cầu khác