phân tâm
/dɪˈstrækʃn//dɪˈstrækʃn/The word "distraction" has its roots in Latin. The Latin word "distrahere" means "to draw away" or "to divert," and it's a combination of "dis-" (meaning "away" or "apart") and "tractus" (meaning "drawing" or "pulling"). In Latin, the word "distractio" referred to the act of drawing one's attention away from something else, often in a negative sense. The word "distraction" was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "distraicio." The first recorded use of the word in English dates back to the 14th century. Over time, the meaning of the word has expanded to include not only the act of diverting one's attention but also the things or activities that cause such distraction. Today, the word is commonly used to describe anything that takes one's attention away from a task or responsibility.
a thing that takes your attention away from what you are doing or thinking about
một điều làm bạn mất tập trung khỏi việc bạn đang làm hoặc đang suy nghĩ
Tôi cảm thấy khó làm việc ở nhà vì có quá nhiều phiền nhiễu.
khán giả xem phim đang tìm kiếm sự phân tâm
Chiếc TV khiến anh ấy xao nhãng khỏi công việc.
Chiếc điện thoại thông minh của Jake gây mất tập trung lớn trong suốt buổi thuyết trình vì anh liên tục kiểm tra tin nhắn và thông báo.
Tiếng ồn của công trình xây dựng bên ngoài cửa sổ luôn là thứ gây mất tập trung, khiến tôi khó có thể tập trung vào công việc.
Ngoại hình kỳ quặc của cô là nguyên nhân khiến cô mất tập trung mỗi khi xuất hiện trên màn ảnh.
Cô ấy đã gây mất tập trung bằng cách tắt báo thức.
Cô ấy làm việc chăm chỉ cả buổi sáng mà không hề bị phân tâm.
Công việc là một cách giúp cô thoát khỏi những vấn đề ở nhà.
luật mới để giải quyết tình trạng mất tập trung của người lái xe do các cuộc trò chuyện điện thoại
an activity that entertains you
một hoạt động giúp bạn giải trí