hướng dẫn
/ˈɡaɪdɪŋ//ˈɡaɪdɪŋ/The word "guiding" comes from the Old English word "gīdan," which means "to lead, direct, or guide." "Gīdan" is related to the Proto-Germanic word "*wīdan" and the Proto-Indo-European word "*weid-," both meaning "to know, see, or perceive." This suggests that the original sense of "guiding" involved not just physical direction, but also knowledge and understanding, emphasizing the act of leading someone to a destination by providing them with the necessary knowledge or insight.
Giáo viên hướng dẫn lớp giải phương trình toán phức tạp này.
Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi qua những con phố quanh co của thành phố cổ.
Hệ thống GPS đã hướng dẫn chúng tôi đến đích an toàn.
Chuyên gia vật lý trị liệu hướng dẫn bệnh nhân thực hiện một loạt các bài tập.
Giáo viên âm nhạc đã hướng dẫn học sinh thực hiện bản nhạc khó này.
Đầu bếp hướng dẫn chúng tôi từng bước trong quá trình chế biến món ăn.
Những gợi ý trong tờ rơi đã hướng dẫn chúng tôi trong suốt quá trình nộp đơn xin học bổng.
Bác sĩ hướng dẫn chúng tôi xem kết quả xét nghiệm và giải thích các bước tiếp theo.
Huấn luyện viên đã dẫn dắt đội vượt qua những khoảnh khắc cuối cùng của trận đấu.
Giáo viên dạy ballet hướng dẫn các vũ công thực hiện các động tác vũ đạo phức tạp.
All matches