Definition of reappear

reappearverb

xuất hiện trở lại

/ˌriːəˈpɪə(r)//ˌriːəˈpɪr/

"Reappear" is a combination of the prefix "re-" meaning "again" or "back" and the verb "appear." The word "appear" has roots in Latin, stemming from the verb "apparere" meaning "to become visible, to be evident." Therefore, "reappear" literally means "to become visible again" or "to appear once more." This suggests a previous appearance followed by a period of absence, before returning to view.

Summary
type nội động từ
meaninglại xuất hiện, lại hiện ra
namespace
Example:
  • The ghostly figure that had vanished moments ago reappeared suddenly, sending chills down the protagonist's spine.

    Bóng ma vừa biến mất cách đây ít phút đột nhiên xuất hiện trở lại, khiến nhân vật chính rùng mình.

  • After a year-long hiatus, the popular TV show made a stunning reappearance, leaving fans overjoyed.

    Sau một năm gián đoạn, chương trình truyền hình nổi tiếng đã có sự trở lại đầy bất ngờ, khiến người hâm mộ vô cùng vui mừng.

  • The hero, who had seemingly met his end, miraculously reappeared just in time to save his beloved from danger.

    Người anh hùng tưởng chừng như đã gặp phải kết cục bi thảm, đã xuất hiện trở lại đúng lúc để cứu người mình yêu khỏi nguy hiểm.

  • The long-lost treasure, thought to be forever gone, reappeared in a remote village, causing excitement among the locals.

    Kho báu đã mất từ ​​lâu, người ta cho rằng đã biến mất mãi mãi, đã xuất hiện trở lại ở một ngôi làng xa xôi, khiến người dân địa phương vô cùng phấn khích.

  • The missing mind of the organization reappeared suddenly, stirring a lot of speculation in the corporate world.

    Bộ óc mất tích của tổ chức đột nhiên xuất hiện trở lại, gây ra nhiều đồn đoán trong giới doanh nghiệp.

  • The once-reviled painting, considered a lost masterpiece, reappeared in an auction house, fetching millions of dollars.

    Bức tranh từng bị chỉ trích, được coi là kiệt tác bị thất lạc, đã xuất hiện trở lại tại một nhà đấu giá và thu về hàng triệu đô la.

  • The fugitive, believed to have escaped the country, reappeared on television screens, confessing to the crime in a surprise move.

    Kẻ chạy trốn, được cho là đã trốn khỏi đất nước, đã xuất hiện trở lại trên màn hình tivi và thú nhận tội ác trong một động thái bất ngờ.

  • The legendary actor, who had retired to a quiet life, reappeared on the big screen, captivating audiences once again.

    Nam diễn viên huyền thoại, người đã nghỉ hưu và có cuộc sống bình lặng, đã tái xuất trên màn ảnh rộng và một lần nữa thu hút khán giả.

  • The mistakenly deleted files mysteriously reappeared on the computer, leaving the user bewildered.

    Các tập tin bị xóa nhầm đột nhiên xuất hiện trở lại trên máy tính khiến người dùng hoang mang.

  • The lost ring, presumed to have been thrown into the ocean, reappeared on the beach, encased in a message-in-a-bottle sent years ago.

    Chiếc nhẫn bị mất, được cho là đã bị ném xuống biển, đã xuất hiện trở lại trên bãi biển, được bọc trong một lá thư trong chai được gửi đi nhiều năm trước.