sự liều lĩnh
/ˈræʃnəs//ˈræʃnəs/The word "rashness" originates from the Old English word "hreas", which means "recklessness" or "imprudence". This word is derived from the Proto-Germanic word "*hreiziz", which is also the source of the Modern English word "rage". The sense of the word evolved to describe impetuous or impulsive behavior, often with a negative connotation. In Middle English (circa 1100-1500), the word "rashness" emerged, meaning "imprudence" or "foolishness". The Oxford English Dictionary notes that by the 15th century, "rashness" was being used to describe a tendency to act impulsively or without thought, often leading to regrettable consequences. Today, the word is still used to describe this type of reckless behavior, often with a sense of disapproval or concern.
Quyết định bốc đồng nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng của anh ta cho thấy sự liều lĩnh đáng kinh ngạc.
Sự liều lĩnh trong hành động của cô khiến mọi người xung quanh đều sốc và không tin nổi.
Hành vi liều lĩnh của tài xế trong cuộc rượt đuổi tốc độ cao thể hiện sự liều lĩnh hoàn toàn.
Việc nhóm cố tình đẩy nhanh tiến độ dự án đã dẫn đến nhiều lỗi và thể hiện sự thiếu thận trọng.
Những tuyên bố vội vàng của chính trị gia trong một cuộc tranh luận gay gắt đã bộc lộ sự thiếu phán đoán và hấp tấp nghiêm trọng.
Quyết định vội vàng của công ty khi sa thải một số lượng lớn nhân viên trong thời kỳ suy thoái đã chứng tỏ là tốn kém và thiếu sáng suốt.
Xu hướng đưa ra quyết định vội vàng mà không suy nghĩ đến hậu quả của cô đã dẫn đến nhiều kết quả bất lợi.
Sự hấp tấp của nhóm khi không tiến hành thẩm định cẩn thận trước khi tung sản phẩm ra thị trường đã gây ra nhiều vấn đề.
Sự thiếu thận trọng của nhân viên bán hàng khi đưa ra những lời hứa không được phép với khách hàng đã dẫn đến vi phạm hợp đồng và hành động pháp lý.
Sự liều lĩnh của các đối thủ cạnh tranh trong việc hạ giá đã dẫn đến lợi nhuận của chúng tôi giảm sút và chúng tôi phải cảnh giác để không đi theo con đường đó.