vội vã
/ˈhʌrɪdli//ˈhɜːrɪdli/The word "hurriedly" has its roots in Old English. The base word "hurre" means "to hasten" or "to speed up", and the suffix "-ly" is a suffix used to form adverbs. In the 14th century, the word "hurry" emerged, meaning to move quickly or make haste, and from it, "hurriedly" developed as an adverb to describe the act of doing something in a rushing or speedy manner. Throughout the centuries, the meaning of "hurriedly" has evolved, and it now often carries a sense of urgency, haste, or precipitousness. It is commonly used in phrases such as "done hurriedly", "said hurriedly", or "done in a hurriedly manner". In essence, "hurriedly" conveys the idea of moving quickly without deliberate intention or careful consideration.
Nhân viên bán hàng vội vã giúp khách hàng tìm đúng sản phẩm trước khi cửa hàng đóng cửa.
Tài xế xe buýt hối thúc hành khách nhanh chóng lên xe khi đèn giao thông chuyển sang xanh.
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã nhanh chóng tiến hành ca phẫu thuật, làm việc một cách vội vã để cứu mạng bệnh nhân.
Người đầu bếp vội vã chuẩn bị bữa ăn cho khách vì sợ họ có thể đến muộn.
Các bậc phụ huynh vội vã thu dọn đồ đạc và ra sân bay vì không muốn lỡ chuyến bay.
Luật sư vội vã xem qua các tài liệu, tìm kiếm bằng chứng quan trọng trong vụ án.
Hành khách vội vã xuống tàu, háo hức muốn đến đích trước khi trời tối.
Các sinh viên vội vã nộp bài tập trước thời hạn.
Đầu bếp vội vã bày đồ ăn lên đĩa vì biết rằng khách hàng đang vội vã đến địa điểm tiếp theo.
Y tá vội vã tiêm thuốc, đảm bảo bệnh nhân được điều trị kịp thời.