Definition of rangy

rangyadjective

Rangy

/ˈreɪndʒi//ˈreɪndʒi/

"Rangy" likely originates from the Old English word "hring," meaning "ring" or "circle." Over time, this evolved into "range," referring to a line or series of things. "Rangy" originally described something extending in a long line, like a "range of hills." It eventually became associated with tall, slender figures, suggesting a long, stretched-out appearance like a ring or a line. The word's meaning expanded to encompass both physical appearance and characteristics, describing things like a horse with long legs or a musician with a wide vocal range.

namespace
Example:
  • The wolf in the wildlife documentary was rangy, with long, lanky legs that helped him move swiftly through the forest.

    Con sói trong phim tài liệu về động vật hoang dã có thân hình cao lớn, với đôi chân dài và khẳng khiu giúp nó di chuyển nhanh chóng qua khu rừng.

  • The ranch hand loved riding his rangy horse across the sprawling expanse of land, as the animal's lanky body could easily navigate over rough terrain.

    Người chăn nuôi thích cưỡi chú ngựa cao lớn của mình băng qua những vùng đất rộng lớn, vì thân hình cao lêu nghêu của con vật có thể dễ dàng di chuyển trên địa hình gồ ghề.

  • The rangy teenage basketball player towered over the other players on the court, his long arms and legs giving him a natural advantage.

    Cầu thủ bóng rổ tuổi teen cao lớn này cao hơn những cầu thủ khác trên sân, cánh tay và đôi chân dài giúp anh có lợi thế tự nhiên.

  • The rangy thoroughbred horse won the biggest race of the year, thanks to its long, powerful legs that propelled it to the finish line.

    Chú ngựa thuần chủng cao lớn này đã giành chiến thắng trong cuộc đua lớn nhất trong năm, nhờ đôi chân dài và khỏe mạnh giúp nó về đích.

  • The rangy greyhound bounded onto the track, its lean body poised and alert, ready to chase after the bunny.

    Con chó săn xám cao lớn nhảy vào đường đua, thân hình gầy gò của nó điềm tĩnh và cảnh giác, sẵn sàng đuổi theo chú thỏ.

  • The rangy athlete's flexible limbs allowed him to easily perform intricate gymnastic moves.

    Các chi linh hoạt của vận động viên cao lớn này cho phép anh dễ dàng thực hiện các động tác thể dục phức tạp.

  • The rangy deer gracefully navigated through the dense forest, using its long, slender legs to move stealthily.

    Con hươu cao lớn uyển chuyển di chuyển qua khu rừng rậm rạp bằng đôi chân dài, thon thả của mình một cách lén lút.

  • The rangy leopard silently stalked its prey, its long, muscular body poised to pounce at any moment.

    Con báo đốm cao lớn lặng lẽ rình rập con mồi, thân hình dài và cơ bắp sẵn sàng lao tới bất cứ lúc nào.

  • The rangy gazelle darted across the savannah, its long, slender legs fleeing from danger.

    Con linh dương cao lớn chạy vụt qua đồng cỏ, đôi chân dài, thon thả của nó chạy trốn khỏi nguy hiểm.

  • The rangy moose calmly grazed in the forest, its long, spindly legs perfectly designed for moving through the snowy landscape.

    Con nai sừng tấm cao lớn bình thản gặm cỏ trong rừng, đôi chân dài và khẳng khiu của nó được thiết kế hoàn hảo để di chuyển qua địa hình phủ đầy tuyết.