Definition of raindrop

raindropnoun

Raindrop

/ˈreɪndrɒp//ˈreɪndrɑːp/

The word "raindrop" has its roots in the Old English language, where it was originally spelled as "reodorop." The term was derived from two Old English words: "reodor," meaning falling rain, and "-rop," meaning drop. Over time, the spelling of the word has changed significantly. In Middle English, around the 13th century, the word was spelled as "reyndroppe," with "reyn" being a Middle English term meaning rain. Shakespeare used the term "raine-drops" in his play "King John," which was published in the 16th century. In modern English, the term is simply "raindrop." However, the usage of the word "raindrop" can be traced back to ancient times. In Roman mythology, Jupiter was believed to have instructed a rain goddess to sprinkle the earth with raindrops. Although the term "raindrop" wasn't used at that time, it is a testament to the fact that the concept of rain falling in droplets has been a part of human understanding for centuries.

Summary
type danh từ
meaninggiọt mưa
namespace
Example:
  • As the rain started falling, each raindrop danced upon the windowpane, creating a symphony of sounds that lulled me into a peaceful slumber.

    Khi mưa bắt đầu rơi, từng giọt mưa nhảy múa trên khung cửa sổ, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh đưa tôi vào giấc ngủ yên bình.

  • The petals of the flower swayed gently in the breeze, while the raindrops clung to them like delicate jewels, adding a touch of enchantment to the scene.

    Những cánh hoa đung đưa nhẹ nhàng trong gió, trong khi những giọt mưa bám vào chúng như những viên ngọc tinh xảo, tạo thêm nét quyến rũ cho khung cảnh.

  • The rooftop became a canvas for the rain's artwork, as a million raindrops fell in perfect unison, forming ripples and leaving patterns behind.

    Mái nhà trở thành tấm vải cho tác phẩm nghệ thuật của mưa, khi hàng triệu giọt mưa rơi xuống đồng loạt, tạo thành những gợn sóng và để lại những họa tiết.

  • The rain bathed the city streets in a glossy sheen, each raindrop transforming into a miniature mirror, reflecting the streetlights' glow.

    Cơn mưa phủ lên những con phố một lớp bóng loáng, mỗi giọt mưa biến thành một tấm gương thu nhỏ, phản chiếu ánh sáng từ đèn đường.

  • The trees in the park rustled and swayed in the strong wind as the raindrops fell relentlessly, creating a soothing melody that echoed through the air.

    Những hàng cây trong công viên xào xạc và đung đưa trong gió mạnh khi những giọt mưa rơi không ngừng, tạo nên một giai điệu êm dịu vang vọng trong không khí.

  • The fragrance of rain-drenched earth permeated the air as raindrops slid down every leaf and blade of grass, making them appear even more lush and green.

    Mùi đất ẩm ướt thấm vào không khí khi những giọt mưa lăn dài trên từng chiếc lá và ngọn cỏ, khiến chúng trông tươi tốt và xanh tươi hơn.

  • The raindrops tapped gently on the roof, creating an orchestra of wet sounds that drowned out the chaos of the world below.

    Những giọt mưa nhẹ nhàng rơi trên mái nhà, tạo nên một bản nhạc ẩm ướt át, lấn át đi sự hỗn loạn của thế giới bên dưới.

  • The rain coated the city like a thick blanket, as each raindrop brought a new layer of texture to the atmosphere, enveloping everything in a hazy gauze.

    Mưa bao phủ thành phố như một tấm chăn dày, mỗi giọt mưa mang đến một lớp kết cấu mới cho bầu không khí, bao phủ mọi thứ trong một lớp màng mờ ảo.

  • The sound of raindrops pattering against the roof Was a lullaby for the senses that calmed the chaos of the day and helped me sleep soundly, embracing the sweet silence of the night.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà Là lời ru cho các giác quan, xoa dịu sự hỗn loạn của ngày và giúp tôi ngủ ngon, tận hưởng sự tĩnh lặng ngọt ngào của màn đêm.

  • The rain intensified until every raindrop became a miniature water bomb, smashing against the windows and leaving a splattering of muddy patterns on the panes.

    Mưa ngày một to hơn cho đến khi mỗi giọt mưa trở thành một quả bom nước thu nhỏ, đập vào cửa sổ và để lại những vệt bùn loang lổ trên khung kính.