có mục đích
/ˈpɜːpəsfl//ˈpɜːrpəsfl/The word "purposeful" traces its roots back to the Old English "purposful," a combination of "purpose" and the suffix "-ful." "Purpose" itself comes from the Old French "purpos," meaning "intention" or "design," ultimately derived from the Latin "propositum," meaning "something proposed or put forward." The "-ful" suffix indicates "full of" or "characterized by," implying a state of being filled with purpose or having a clear intention.
Sarah thức dậy mỗi sáng với sải bước đầy quyết tâm, quyết tâm giải quyết những thách thức trong ngày.
Khi họ đi qua công viên, Emily để ý thấy những chiếc lá nhảy múa trong gió, mỗi bước chân họ đi đều trở nên có mục đích và sâu sắc hơn.
Quá trình vẽ tranh của John tràn ngập những nét vẽ có chủ đích, mỗi nét vẽ đều truyền tải cảm xúc và ý nghĩa.
Nghi thức thiền định hàng ngày của Lisa thấm nhuần ý thức sâu sắc về mục đích, giúp cô tập trung tâm trí và vun đắp sự bình yên nội tâm.
Đôi tay của Grace chuyển động một cách có mục đích khi cô bé cẩn thận thực hiện dự án đan lát phức tạp của mình, quyết tâm tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ và hữu ích.
Những ngón tay của nghệ sĩ piano nhảy múa trên các phím đàn với một cảm giác gần như huyền bí về mục đích, biến mỗi nốt nhạc thành một bản giao hưởng của cảm xúc.
Danh sách mua sắm của Hannah chứa đầy những món đồ mà cô thực sự cần, mỗi món đồ đều được lựa chọn với mục đích và ý định rõ ràng.
Những lời nói của Leo tuôn ra từ miệng anh với sự chú ý và chính xác, từng âm tiết đều được lựa chọn cẩn thận để truyền đạt suy nghĩ của anh một cách rõ ràng.
Khi người đầu bếp đổ nguyên liệu vào nồi, cô ấy di chuyển với sự tập trung và có mục đích, tạo ra một bữa ăn ngon lành.
Chế độ tập luyện của Emma bao gồm nhiều bài tập có mục đích rõ ràng, mỗi động tác đều được lựa chọn cẩn thận để tăng cường sức mạnh và cải thiện thể lực.