lái
/ˈdrɪvn//ˈdrɪvn/The word "driven" has its roots in the Old English word "drifan," meaning "to drive, to push, to force." It's related to the German word "treiben" and the Dutch word "drijven," both meaning "to drive." Over time, "driven" evolved to encompass the idea of being propelled by a strong internal force, whether it be ambition, passion, or a sense of purpose. It also refers to the act of being forced or compelled to do something.
determined to succeed, and working very hard to do so
quyết tâm thành công và làm việc rất chăm chỉ để làm được điều đó
John được thúc đẩy bởi niềm đam mê thành công và không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình.
Vị CEO đầy tham vọng này quyết tâm đưa công ty trở thành công ty hàng đầu trong ngành.
Niềm đam mê du lịch đã thôi thúc Sarah đến thăm hơn 50 quốc gia trong thập kỷ qua.
Nỗ lực phá vỡ kỷ lục, các vận động viên thi đấu luôn hướng tới mục tiêu trở thành người giỏi nhất thế giới.
Nghĩa vụ và tinh thần trách nhiệm của người lính thúc đẩy anh ta liều mạng sống để bảo vệ đất nước.
influenced or caused by a particular thing
bị ảnh hưởng hoặc gây ra bởi một điều cụ thể
nền kinh tế định hướng thị trường
một bộ phim do nhân vật điều khiển
lạm phát do nguồn cung
Related words and phrases