hoàn toàn, chỉ là
/ˈpjʊəli/"Purely" comes from the Old French word "purement," meaning "purely, simply, entirely." It's a combination of "pur" (pure) and the suffix "-ment," which indicates manner or way. The word "pur" itself has roots in the Latin "purus," meaning "clean, clear, spotless." This connection highlights the notion of purity as a state of being free from impurities or imperfections, which is the essence of "purely."
Thác nước đổ xuống từ những tảng đá chỉ nhờ lực hấp dẫn.
Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm này chỉ vì mục đích khám phá khoa học.
Biểu cảm của anh ấy hoàn toàn thích thú khi ngắm nhìn cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
Vận động viên đã giành chiến thắng trong cuộc đua hoàn toàn nhờ vào sự quyết tâm và chăm chỉ.
Giọng hát của cô hoàn toàn mang phong cách opera, thể hiện kỹ thuật và niềm đam mê tuyệt vời.
Khán giả vỗ tay chỉ vì tôn trọng tài năng đáng kinh ngạc của nghệ sĩ.
Món ăn của đầu bếp hoàn toàn là món ăn hảo hạng, chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon nhất.
Bài viết của tác giả thực sự mang tính khơi gợi suy nghĩ, khơi dậy sự tự vấn sâu sắc ở người đọc.
Cấu trúc của tòa nhà hoàn toàn hiện đại và bóng bẩy, gợi nhớ đến một thế giới lý tưởng trong tương lai.
Lòng biết ơn của ông hoàn toàn xuất phát từ trái tim và chân thành, thể hiện sự trân trọng sâu sắc trước lòng tốt mà mọi người dành cho ông.