Definition of solely

solelyadverb

cô độc

/ˈsəʊlli//ˈsəʊlli/

The word "solely" originates from the Old French word "soul," meaning "alone" or "single." This, in turn, comes from the Latin word "solus," also meaning "alone." The suffix "-ly" was added to "sole" in Middle English, transforming it from an adjective ("sole") to an adverb ("solely"). This shift emphasizes the singular or exclusive nature of something, meaning "only" or "exclusively."

Summary
type phó từ
meaningduy nhất, độc nhất
namespace
Example:
  • The success of the project can be solely attributed to the hard work and dedication of the team leader.

    Sự thành công của dự án chỉ có thể đạt được nhờ vào sự chăm chỉ và tận tụy của người trưởng nhóm.

  • The athlete's performance in the final round solely depended on his mental strength.

    Thành tích của vận động viên trong vòng chung kết hoàn toàn phụ thuộc vào sức mạnh tinh thần của anh ta.

  • The author's appreciation for literature is solely based on the emotional connection she has with the stories.

    Sự trân trọng của tác giả dành cho văn học chỉ dựa trên mối liên hệ cảm xúc mà cô có với những câu chuyện.

  • The program will be solely executed using the latest version of the software.

    Chương trình sẽ chỉ được thực hiện bằng phiên bản phần mềm mới nhất.

  • The vocalist's popularity is solely due to the traditional melodies she sings.

    Sự nổi tiếng của ca sĩ này chỉ nhờ vào những giai điệu truyền thống mà cô ấy hát.

  • The deciding factor for the promotion of the employee was solely based on his excellent performance.

    Yếu tố quyết định việc thăng chức cho một nhân viên hoàn toàn dựa trên thành tích xuất sắc của người đó.

  • The singer's success can be solely attributed to her unique voice and stunning stage presence.

    Thành công của nữ ca sĩ chỉ có thể được quy cho giọng hát độc đáo và sự hiện diện tuyệt vời trên sân khấu.

  • The painter's artwork is solely characterized by his use of vibrant colors.

    Tác phẩm nghệ thuật của họa sĩ chỉ được đặc trưng bởi việc sử dụng màu sắc rực rỡ.

  • The effectiveness of the medicine is solely determined by the dosage prescribed by the doctor.

    Hiệu quả của thuốc chỉ được xác định bởi liều lượng do bác sĩ kê đơn.

  • The teacher's intriguing teaching style solely developed after years of exploring innovative methods.

    Phong cách giảng dạy hấp dẫn của giáo viên chỉ được hình thành sau nhiều năm khám phá các phương pháp sáng tạo.