chỉ, đơn thuần
/ˈmɪəli/"Merely" traces its roots back to the Old French word "merement," meaning "purely" or "simply." This word, in turn, derives from the Latin "merē," which meant "purely" or "completely." Over time, "merely" evolved to express a sense of limitation or restriction, signifying something as being "no more than" or "only." It's a word that adds a nuance of understatement and often emphasizes the simplicity or insignificance of something.
Cô ấy chỉ nhún vai và bỏ đi mà không giải thích gì.
Lập luận của tác giả chỉ là một ý kiến và không có căn cứ thực tế.
Họ chỉ đi ngang qua và không biết địa chỉ họ đang tìm kiếm.
Bộ phim chỉ mang tính giải trí và thiếu thông điệp quan trọng.
Tiếng lá cây xào xạc chỉ là tiếng động nền trong công viên.
Chất lượng của chiếc xe chỉ ở mức trung bình và không nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
Gió chỉ là cơn gió nhẹ và không gây ra bất kỳ sự bất tiện nào.
Món tráng miệng chỉ ngọt và thiếu hương vị đặc trưng.
Bức tranh chỉ mang tính trang trí và không có ý nghĩa sâu sắc.
Trải nghiệm này chỉ mang tính thú vị và không có bất kỳ kết nối cảm xúc nào.