Definition of intriguing

intriguingadjective

hấp dẫn

/ɪnˈtriːɡɪŋ//ɪnˈtriːɡɪŋ/

"Intriguing" traces back to the Latin word "intricare," meaning "to entangle" or "to complicate." This evolved into the French word "intriguer," which referred to the act of plotting or scheming. By the 16th century, "intrigue" entered English, initially referring to political machinations. It later shifted to denote arousing curiosity or interest, likely due to the captivating nature of secret plots. The "ing" suffix, signifying action or state of being, was added to "intrigue," creating "intriguing," which now describes something captivating and stimulating our interest.

Summary
type tính từ
meaninghấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
meaninglàm say đắm
namespace
Example:
  • The detective uncovered some intriguing clues in the murder case that left her feeling both excited and perplexed.

    Thám tử đã phát hiện ra một số manh mối hấp dẫn trong vụ án mạng khiến cô cảm thấy vừa phấn khích vừa bối rối.

  • The professor's intriguing theory challenged the standard beliefs of the scientific community and sparked a heated debate among his peers.

    Lý thuyết hấp dẫn của giáo sư đã thách thức các niềm tin chuẩn mực của cộng đồng khoa học và gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các đồng nghiệp của ông.

  • The new product that the company introduced left the market intrigued, as it offered features that had never been seen before.

    Sản phẩm mới mà công ty giới thiệu đã khiến thị trường tò mò vì nó có những tính năng chưa từng thấy trước đây.

  • The author's intriguing use of metaphors in his poetry left a profound impact on the readers and earned him critical acclaim.

    Việc tác giả sử dụng ẩn dụ một cách hấp dẫn trong thơ của mình đã để lại ấn tượng sâu sắc cho độc giả và nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The historical document that the archaeologist discovered was intriguing as it provided insights into a long-forgotten civilization.

    Tài liệu lịch sử mà nhà khảo cổ học phát hiện rất thú vị vì nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về một nền văn minh đã bị lãng quên từ lâu.

  • The movie trailer left the audience intrigued, as it suggested a gripping plot with unexpected twists and turns.

    Đoạn giới thiệu phim khiến khán giả tò mò vì nó gợi ý một cốt truyện hấp dẫn với những tình tiết bất ngờ.

  • The artist's intriguing sculptures defied traditional definitions of art and provoked intense emotional responses in the viewers.

    Những tác phẩm điêu khắc hấp dẫn của nghệ sĩ này đã thách thức những định nghĩa truyền thống về nghệ thuật và khơi dậy những phản ứng cảm xúc mãnh liệt ở người xem.

  • The professor's intriguing lectures left the students in awe, as he presented complex concepts in a simple and engaging way.

    Bài giảng hấp dẫn của giáo sư khiến sinh viên vô cùng kinh ngạc khi ông trình bày những khái niệm phức tạp theo cách đơn giản và hấp dẫn.

  • The psychologist's intriguing experiments in human behavior challenged the existing theories and provided a new perspective.

    Những thí nghiệm thú vị của nhà tâm lý học về hành vi con người đã thách thức các lý thuyết hiện có và đưa ra một góc nhìn mới.

  • The traveler's intriguing travelogue left the readers entranced, as it chronicled her encounters with extraordinary people and cultures.

    Nhật ký du lịch hấp dẫn của nữ du khách đã khiến người đọc say mê khi ghi lại những cuộc gặp gỡ của bà với những con người và nền văn hóa phi thường.

Related words and phrases

All matches