Definition of providential

providentialadjective

quan phòng

/ˌprɒvɪˈdenʃl//ˌprɑːvɪˈdenʃl/

The term "providential" stems from the Latin word "providentia," which means foresight, prudence, or providence. It was originally used to describe a person's ability to plan ahead and make wise decisions. However, in a religious context, "providential" came to describe events or circumstances that seem to be guided or directed by a divine power. This concept of divine providence is rooted in the Christian faith and emphasizes the idea that God actively manages and oversees the world, with the ultimate goal of leading humanity towards salvation. Over time, the word "providential" has been used more broadly to describe any event or circumstance that is favorable or fortunate, but its theological origins remain prominent in its meaning and usage.

Summary
type tính từ
meaningdo ý trời, do mệnh trời
meaningmay mắn, có trời phù hộ
namespace
Example:
  • The sudden rainfall proved to be providential as it saved the crops from drying out.

    Trận mưa bất ngờ đã chứng tỏ là một sự may mắn vì nó đã cứu mùa màng khỏi bị khô hạn.

  • After the accident, they found a providential stranger who helped them reach their destination.

    Sau vụ tai nạn, họ tìm thấy một người lạ may mắn đã giúp họ đến đích.

  • Finding a spare tire in the trunk of his car seemed like a providential answer to the driver's prayers.

    Việc tìm thấy một chiếc lốp dự phòng trong cốp xe dường như là câu trả lời may mắn cho lời cầu nguyện của người lái xe.

  • The young woman's timing was providential as she arrived just in time to prevent the burglary.

    Người phụ nữ trẻ đã có mặt đúng lúc để ngăn chặn vụ trộm.

  • The patient's providential recovery from a life-threatening illness left the doctors baffled.

    Sự phục hồi thần kỳ của bệnh nhân sau căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng khiến các bác sĩ bối rối.

  • The providential pause in the storm allowed the hikers enough time to find shelter from the torrential downpour.

    Sự tạm dừng may mắn của cơn bão đã cho những người đi bộ đường dài đủ thời gian để tìm nơi trú ẩn khỏi trận mưa xối xả.

  • The team's providential victory in the last round secured their place in the championship.

    Chiến thắng may mắn của đội ở vòng đấu cuối cùng đã đảm bảo cho họ một suất trong giải vô địch.

  • I consider the providential meeting with my spouse to be a blessing beyond measure.

    Tôi coi cuộc gặp gỡ định mệnh với người bạn đời của mình là một phước lành không gì sánh bằng.

  • The providential appointment led to a new job opportunity for the jobseeker.

    Sự bổ nhiệm của Chúa đã mở ra cơ hội việc làm mới cho người đang tìm việc.

  • The providential solution to the mathematical problem left the world's mathematicians in awe.

    Giải pháp thần kỳ cho bài toán này đã khiến các nhà toán học trên thế giới phải kinh ngạc.