Definition of proton

protonnoun

proton

/ˈprəʊtɒn//ˈprəʊtɑːn/

The word "proton" comes from the Greek words "πρωτος" (prōtos) meaning "first" or "primary", and "τόνος" (tónos) meaning "weight" or "charge". In ancient Greek, the word "prōtos" was used to describe the most important or significant item in a group, and "tónos" was used to refer to the weight or charge that an object carried. The term "proton" was first introduced in the context of modern physics by Danish scientist Nils Bohr in the early 1900s. At the time, Rutherford had already discovered that the atom was made up of a small, dense nucleus surrounded by negatively charged electrons. Bohr, who was working on a model to explain the structure of the atom, postulated the existence of a small, positively charged particle within the nucleus to balance out the negative charge of the electrons. This particle was called a "proton" due to its status as the "first" or "primary" positively charged particle discovered within the atom. Since then, the term "proton" has been widely used in physics and chemistry to refer to the small, positively charged particle found in the nucleus of an atom. Its discovery and subsequent study have been instrumental in shaping our understanding of the behavior and properties of atoms and molecules, and continues to be an important topic of research in the sciences today.

Summary
type danh từ
meaning(vật lý) Proton
typeDefault_cw
meaningprôton
namespace
Example:
  • The nucleus of an atom contains several protons.

    Hạt nhân của một nguyên tử chứa một số proton.

  • Scientists use accelerators to collide protons together to better understand the fundamental forces of nature.

    Các nhà khoa học sử dụng máy gia tốc để va chạm các proton với nhau nhằm hiểu rõ hơn về các lực cơ bản của tự nhiên.

  • Protons are positively charged particles that can be found in the nucleus of atoms.

    Proton là hạt tích điện dương có trong hạt nhân nguyên tử.

  • Without protons, atoms would not have enough positive charge to bind with electrons and form stable compounds.

    Nếu không có proton, nguyên tử sẽ không có đủ điện tích dương để liên kết với electron và tạo thành hợp chất ổn định.

  • Physicists study the behavior of protons in order to understand the structure of matter.

    Các nhà vật lý nghiên cứu hành vi của proton để hiểu được cấu trúc của vật chất.

  • During nuclear reactions, protons are often transformed into other particles or released as energy.

    Trong phản ứng hạt nhân, proton thường được chuyển đổi thành các hạt khác hoặc giải phóng dưới dạng năng lượng.

  • The number of protons in an atom's nucleus determines its identity as a unique chemical element.

    Số lượng proton trong hạt nhân của một nguyên tử quyết định tính chất riêng biệt của nguyên tố hóa học đó.

  • The high density of protons in the nucleus is what gives some subatomic particles their mass.

    Mật độ proton cao trong hạt nhân là yếu tố tạo nên khối lượng của một số hạt hạ nguyên tử.

  • In chemistry, protons are essential for the ionic bonding between oppositely charged particles.

    Trong hóa học, proton rất cần thiết cho liên kết ion giữa các hạt tích điện trái dấu.

  • Early models of the atom assumed that all of its mass was contained in a single proton, before our understanding became more advanced.

    Các mô hình ban đầu của nguyên tử cho rằng toàn bộ khối lượng của nó nằm trong một proton duy nhất, trước khi hiểu biết của chúng ta trở nên tiên tiến hơn.