Definition of isotope

isotopenoun

đồng vị

/ˈaɪsətəʊp//ˈaɪsətəʊp/

The word "isotope" originates from the Greek words "iso" meaning "equal" and "tupos" meaning "type" or "pattern". This refers to the fact that isotopes of the same element have the same number of protons (atomic number) but a different number of neutrons in their atomic nuclei. In 1913, the biochemist Frederick Soddy coined the term "isotope" to describe these variants of elements. Soddy, who was working at the University of Oxford at the time, was studying the radioactive decay of elements and noticed that elements with the same atomic number but different atomic masses were exhibiting distinct properties. He proposed the term "isotope" to describe these unique variants of elements, and the term has since become widely accepted in the scientific community.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) chất đồng vị
typeDefault_cw
meaningđồng vị; (tô pô) hợp luân
namespace
Example:
  • Carbon-14 is an unstable isotope of carbon that is used in radiocarbon dating.

    Carbon-14 là một đồng vị không ổn định của carbon được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ.

  • Uranium-238 is a naturally occurring isotope that undergoes radioactive decay.

    Uranium-238 là một đồng vị tự nhiên trải qua quá trình phân rã phóng xạ.

  • South Africa is home to the world's largest known deposit of a rare isotope of iron called fergusonite.

    Nam Phi là nơi có mỏ đồng vị sắt hiếm lớn nhất thế giới có tên là fergusonite.

  • The stable isotope oxygen-16 is abundant in the Earth's atmosphere.

    Đồng vị ổn định oxy-16 có nhiều trong bầu khí quyển của Trái Đất.

  • Plutonium-238 is a radioactive isotope that is used as a power source for spacecraft due to its high specific power.

    Plutonium-238 là một đồng vị phóng xạ được sử dụng làm nguồn năng lượng cho tàu vũ trụ do có công suất riêng cao.

  • Deuterium, an isotope of hydrogen with one neutron, is sometimes used as a substitute for hydrogen in chemical reactions.

    Deuterium, một đồng vị của hydro có một neutron, đôi khi được sử dụng để thay thế hydro trong các phản ứng hóa học.

  • Mercury-199 is a radioactive isotope that is used in geochemical studies to understand the behavior of mercury in the environment.

    Thủy ngân-199 là một đồng vị phóng xạ được sử dụng trong các nghiên cứu địa hóa học để tìm hiểu hành vi của thủy ngân trong môi trường.

  • Natural lead is an isotopic mixture consisting mainly of lead-208 and lead-206.

    Chì tự nhiên là hỗn hợp đồng vị chủ yếu bao gồm chì-208 và chì-206.

  • Xenon-135m is an isotope of xenon that is produced during nuclear fission and can be used as a signature for forensic analysis.

    Xenon-135m là một đồng vị của xenon được tạo ra trong quá trình phân hạch hạt nhân và có thể được sử dụng làm dấu hiệu cho phân tích pháp y.

  • Methane, the main component of natural gas, contains an isotope called carbon-3 that is used as a tracer in environmental studies.

    Mê-tan, thành phần chính của khí thiên nhiên, chứa một đồng vị gọi là cacbon-3 được sử dụng làm chất đánh dấu trong các nghiên cứu về môi trường.