điện tử
/ɪˈlektrɒn//ɪˈlektrɑːn/The word "electron" has its roots in ancient Greece. The term "electrum" referred to a naturally occurring alloy of gold and silver, but it was also used by the Greek philosopher Thales of Miletus (c. 624 - c. 546 BCE) to describe amber, which exhibits electric properties when rubbed. Amber is believed to have been the first known source of electricity, and the term "electron" was derived from the Greek word "ēlektron", meaning amber. The term gained popularity in the 19th century as scientists began to study electricity. In 1891, Irish physicist George Johnstone Stoney coined the term "electron" to describe the fundamental unit of electricity, which was later confirmed by J.J. Thomson's discovery of the particle in 1897. Stoney's invention of the term marked the beginning of the modern era of atomic physics.
Các hạt tích điện âm, được gọi là electron, di chuyển nhanh qua dây dẫn trong mạch điện.
Các electron quay quanh hạt nhân của nguyên tử, tạo thành các đám mây electron.
Trong các thiết bị bán dẫn, chuyển động của các electron qua tiếp giáp p-n tạo ra dòng điện.
Hành vi của các electron trong từ trường được chi phối bởi các định luật phức tạp của cơ học lượng tử.
Dòng electron chạy qua pin sẽ chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện.
Sự giải phóng electron trong quá trình ăn mòn tạo ra bề mặt tích điện âm trên kim loại, dẫn đến sự hư hỏng thêm.
Quá trình quang hợp liên quan đến sự hấp thụ năng lượng ánh sáng bởi các electron có trong phân tử diệp lục.
Theo nghĩa thực tế, việc tăng điện áp trên một dây dẫn sẽ làm tăng số lượng electron chuyển động qua nó.
Các electron chạy dọc theo các dây dẫn được kết nối với bóng đèn, tạo ra đường dẫn để năng lượng điện chuyển hóa thành ánh sáng.
Sự chuyển động của các electron trong từ trường tạo ra từ thông, một khái niệm cơ bản trong từ thủy động lực học.