Definition of protester

protesternoun

người phản đối

/prəˈtestə(r)//prəˈtestər/

The word "protester" is derived from the verb "to protest," which itself comes from the Latin word "protestari," meaning "to bear witness," "to declare solemnly," or "to affirm." The concept of protesting, or expressing strong disapproval, has been around for centuries, but the word "protester" as a noun to describe someone who participates in a protest, emerged in the early 20th century. The rise of modern political movements and social activism in the 20th century contributed to the word's popularity and its evolution as a common term for individuals engaged in public demonstrations.

Summary
type danh từ
meaningngười phản đối, người phản kháng, người kháng nghị
namespace
Example:
  • Yesterday, a group of passionate protesters marched through the city streets, demanding change from their government.

    Hôm qua, một nhóm người biểu tình nhiệt thành đã tuần hành qua các đường phố của thành phố, yêu cầu chính phủ thay đổi.

  • The protester with the bullhorn led the crowd in chants of "no justice, no peace!"

    Người biểu tình cầm loa phóng thanh dẫn đầu đám đông hô vang khẩu hiệu "không công lý, không hòa bình!"

  • The police clashed with the protesters, causing chaos in the heart of the city.

    Cảnh sát đã đụng độ với người biểu tình, gây ra tình trạng hỗn loạn ngay tại trung tâm thành phố.

  • The protester carried a sign that read, "I can't breathe," in reference to the tragic death of Eric Garner.

    Người biểu tình cầm tấm biển có dòng chữ "Tôi không thở được" ám chỉ đến cái chết thương tâm của Eric Garner.

  • Protesters from all walks of life came together to make a stand against social injustice.

    Những người biểu tình từ mọi tầng lớp xã hội đã cùng nhau đấu tranh chống lại bất công xã hội.

  • She joined the ranks of protesters, holding a placard that read, "Black Lives Matter."

    Cô tham gia vào hàng ngũ người biểu tình, giơ cao tấm biển có dòng chữ "Mạng sống của người da đen cũng quan trọng".

  • The protesters blocked off the busy intersection, causing motorists to reroute their commute.

    Những người biểu tình đã chặn ngã tư đông đúc, khiến người lái xe phải chuyển hướng đi làm.

  • The camera focused on the protester's face, revealing a mixture of fear and determination.

    Máy quay tập trung vào khuôn mặt của người biểu tình, cho thấy sự pha trộn giữa sợ hãi và quyết tâm.

  • Despite the risk of arrest, the protesters vowed to continue their fight for equality and justice.

    Bất chấp nguy cơ bị bắt giữ, những người biểu tình vẫn tuyên bố sẽ tiếp tục đấu tranh cho bình đẳng và công lý.

  • The protesters chanted, "We will be heard, we will be seen, until justice is truly blind to the color of our skin."

    Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu: "Chúng tôi sẽ được lắng nghe, chúng tôi sẽ được nhìn thấy, cho đến khi công lý thực sự không còn nhìn nhận màu da của chúng tôi nữa."