Definition of striker

strikernoun

(bóng đá) tiền đạo

/ˈstrʌɪkə/

Definition of undefined

The word "striker" has its origins in the verb "to strike," meaning to hit or attack. Originally, it referred to someone who struck a blow, particularly in a fight or battle. The term evolved to refer to someone who played offensively in sports, specifically in sports where a "strike" was a key action, like cricket or baseball. This usage eventually led to its current meaning in football, where a striker is a forward player whose primary role is to score goals.

Summary
type danh từ
meaningngười phụ thợ rèn
meaningbúa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
meaningcái bật lửa
namespace

a worker who has stopped working because of argument over pay or conditions

một công nhân đã ngừng làm việc vì tranh cãi về tiền lương hoặc điều kiện

Example:
  • The soccer team's star striker, Cristiano Ronaldo, scoring yet another goal in the match.

    Tiền đạo ngôi sao của đội bóng, Cristiano Ronaldo, lại ghi thêm một bàn thắng nữa trong trận đấu.

  • The hockey team's striker, captain Andrew Ranford, expertly executed the penalty shot.

    Tiền đạo của đội khúc côn cầu, đội trưởng Andrew Ranford, đã thực hiện thành công cú sút phạt đền.

  • As a striker, the basketball player knows how to navigate the paint and score those difficult shots close to the rim.

    Là một tiền đạo, cầu thủ bóng rổ biết cách di chuyển trong khu vực cấm địa và ghi những cú đánh khó gần vành rổ.

  • The football team's main striker, Romelu Lukaku, is a powerful force in the opposing team's defense.

    Tiền đạo chủ chốt của đội bóng, Romelu Lukaku, là một thế lực mạnh mẽ trong hàng phòng ngự của đội đối phương.

  • The rugby team's striker, winger Cory Jane, made a daring break through the rival team's defense and scored.

    Tiền đạo của đội bóng bầu dục, cầu thủ chạy cánh Cory Jane, đã có pha đột phá táo bạo qua hàng phòng ngự của đội đối phương và ghi bàn.

a player whose main job is to attack and try to score goals

một cầu thủ có công việc chính là tấn công và cố gắng ghi bàn

Related words and phrases