Definition of presumptive

presumptiveadjective

giả định

/prɪˈzʌmptɪv//prɪˈzʌmptɪv/

The word "presumptive" can be traced back to the late 16th century, when it first appeared in the English language. Its origins can be found in the Latin word "praesumptus," which translates to "hasty" or "premature." The meaning of "presumptive" has evolved over time. In its earliest usage, it referred to someone who acted hastily or without sufficient reason, making presumptions without proof. As time passed, the word came to mean someone who is considered likely or probable, but not yet proven or confirmed. In a medical context, "presumptive" is frequently used to describe a diagnosis or prognosis that is based on initial symptoms or test results, but has not been definitively confirmed. For example, a person with a fever and a cough may be diagnosed as having a presumptive case of the flu, which would be confirmed with further testing. In a more general sense, "presumptive" is also used in situations where probable or likely outcomes are predicted. For example, a team may be considered presumptive winners of a tournament if they have an overwhelming lead, but the results have not officially been confirmed. The use of "presumptive" connotes a level of uncertainty or caution, as it implies that the situation or diagnosis is not yet fully confirmed or established. Applications of the word "presumptive" can be found across various industries, such as medicine, finance, and law, emphasizing its versatility and enduring relevance in contemporary English.

Summary
type tính từ
meaningcho là đúng, cầm bằng; đoán chừng
examplepresumptive evidence: chứng cớ đoán chừng
typeDefault_cw
meaninggiả định, giả sử
namespace
Example:
  • The company's statement that profits will increase in the upcoming quarter is presumptive as the final numbers have not yet been released.

    Tuyên bố của công ty rằng lợi nhuận sẽ tăng trong quý tới chỉ là dự đoán vì số liệu cuối cùng vẫn chưa được công bố.

  • The doctor advised my friend that her pregnancy was presumptive until she received definitive test results.

    Bác sĩ khuyên bạn tôi rằng việc mang thai của cô ấy chỉ là nghi ngờ cho đến khi cô ấy nhận được kết quả xét nghiệm chính xác.

  • The process of electing a new president is presumptive until all the votes have been counted.

    Quá trình bầu tổng thống mới mang tính chất phỏng đoán cho đến khi toàn bộ số phiếu được kiểm xong.

  • Since there is no concrete evidence, the suspect's actions seem presumptive in regard to their possible involvement in the crime.

    Vì không có bằng chứng cụ thể nên hành động của nghi phạm có vẻ mang tính phỏng đoán liên quan đến khả năng họ tham gia vào tội ác.

  • The price quoted by the vendor for the new product is presumptive as they may change it once negotiations are complete.

    Giá mà nhà cung cấp báo cho sản phẩm mới chỉ mang tính chất tham khảo vì họ có thể thay đổi sau khi đàm phán hoàn tất.

  • The weather forecast predicts thunderstorms for the weekend, but it's still a presumptive call as the conditions can change drastically at any time.

    Dự báo thời tiết cho biết sẽ có giông bão vào cuối tuần, nhưng đây vẫn chỉ là dự đoán vì điều kiện thời tiết có thể thay đổi đáng kể bất cứ lúc nào.

  • Until the infection is cultured in the lab, the patient's symptoms are presumptive as the cause of the illness is uncertain.

    Cho đến khi mẫu bệnh phẩm được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, các triệu chứng của bệnh nhân vẫn chỉ mang tính chất phỏng đoán vì nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa chắc chắn.

  • The accused's lawyer argued that the witness's testimony was presumptive as it lacked sufficient confirmation.

    Luật sư của bị cáo lập luận rằng lời khai của nhân chứng chỉ mang tính phỏng đoán vì thiếu bằng chứng xác nhận đầy đủ.

  • The architect's proposal for the new building is presumptive as it requires approval from the planning committee before any construction can commence.

    Đề xuất của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà mới chỉ mang tính chất phỏng đoán vì cần có sự chấp thuận của ủy ban quy hoạch trước khi bắt đầu bất kỳ công trình xây dựng nào.

  • The results of the preliminary exam should be treated as presumptive until the final medical report is issued.

    Kết quả khám sơ bộ chỉ được coi là có tính chất dự đoán cho đến khi báo cáo y tế cuối cùng được ban hành.

Related words and phrases