Definition of presenter

presenternoun

người thuyết trình

/prɪˈzentə(r)//prɪˈzentər/

The word "presenter" originated from the verb "present," which has its roots in the Latin word "praesentare," meaning "to place before." Over time, "present" evolved to mean "to introduce or formally offer something," leading to the noun form "presentation." "Presenter" emerged as a term for someone who delivers a presentation, thus combining the act of "presenting" with the individual who performs the action. The word first appeared in the early 19th century, solidifying its usage in the modern context.

Summary
typedanh từ
meaningngười dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)
namespace

a person who introduces the different sections of a radio or television programme

người giới thiệu các phần khác nhau của chương trình phát thanh hoặc truyền hình

Example:
  • a TV presenter

    người dẫn chương trình truyền hình

  • a BBC sports presenter

    người dẫn chương trình thể thao của BBC

  • Jenni Murray, presenter of ‘Woman’s Hour’

    Jenni Murray, người dẫn chương trình ‘Giờ phụ nữ’

Related words and phrases

a person who makes a speech or talks to an audience about a particular subject

người phát biểu hoặc nói chuyện với khán giả về một chủ đề cụ thể

Example:
  • conference presenters

    người thuyết trình hội nghị

a person who gives somebody a prize at a ceremony

một người trao giải thưởng cho ai đó tại một buổi lễ