- Despite feeling unwell, John continued to come to work as an example of presenteeism.
Mặc dù cảm thấy không khỏe, John vẫn tiếp tục đi làm như một ví dụ về việc có mặt khi đang làm việc.
- Susan's constant cough and runny nose did not stop her from attending meetings and completing tasks, demonstrating presenteeism in the workplace.
Việc Susan liên tục ho và sổ mũi không ngăn cản cô tham dự các cuộc họp và hoàn thành nhiệm vụ, thể hiện thái độ làm việc thiếu trách nhiệm tại nơi làm việc.
- Due to presenteeism, the entire marketing team was unproductive as they were all suffering from stress and burnout.
Do tình trạng có mặt khi đang làm việc, toàn bộ nhóm tiếp thị đều không làm việc hiệu quả vì họ đều bị căng thẳng và kiệt sức.
- Presenteeism is a major concern for managers as it leads to decreased productivity, higher healthcare costs, and lower job satisfaction.
Tình trạng có mặt khi đang làm việc là mối quan tâm lớn của các nhà quản lý vì nó làm giảm năng suất, tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và giảm sự hài lòng trong công việc.
- Mark's persistent headaches were causing him to work at a lower level of efficiency, which is a common symptom of presenteeism.
Những cơn đau đầu dai dẳng của Mark khiến anh làm việc với hiệu suất thấp hơn, đây là triệu chứng phổ biến của chứng có mặt khi đang làm việc.
- The company implemented a program to combat presenteeism by encouraging employees to stay home when they are sick, participate in wellness initiatives, and prioritize self-care.
Công ty đã triển khai một chương trình nhằm chống lại tình trạng có mặt khi đang làm việc bằng cách khuyến khích nhân viên ở nhà khi bị ốm, tham gia các sáng kiến về sức khỏe và ưu tiên việc chăm sóc bản thân.
- Carol's frequent absences were replaced by sporadic instances of presenteeism, making it challenging for her colleagues to rely on her consistently.
Những lần vắng mặt thường xuyên của Carol được thay thế bằng những lần có mặt bất thường, khiến đồng nghiệp khó có thể tin tưởng cô một cách thường xuyên.
- Depending on the severity of the ailment, some employees may opt for presenteeism as an alternative to using sick days, leading to a contagious spread of illness in the workplace.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, một số nhân viên có thể chọn biện pháp có mặt thay vì nghỉ ốm, dẫn đến nguy cơ lây lan bệnh tật tại nơi làm việc.
- Presenteeism is a valuable metric for organizations to track as they can identify trends and causes that negatively impact productivity.
Tình trạng có mặt ở nơi làm việc là một số liệu có giá trị mà các tổ chức cần theo dõi vì họ có thể xác định xu hướng và nguyên nhân ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất.
- If employers are unaware of presenteeism, they may end up praising employees for their commitment and work ethic, when in reality they are suffering from physical or mental health issues that need to be addressed.
Nếu người sử dụng lao động không biết về tình trạng có mặt khi đang làm việc, họ có thể khen ngợi nhân viên vì sự tận tâm và đạo đức nghề nghiệp của họ, trong khi thực tế là họ đang gặp vấn đề về sức khỏe thể chất hoặc tinh thần cần được giải quyết.