đứng trước
/prɪˈsiːd//prɪˈsiːd/The origin of the word "precede" can be traced back to the Latin word "praecedere," which means "go before" or "lead the way." The word first appeared in the English language in the 14th century, during the Middle English period, in the form of "preceden." In Old French, a related word was "preceder," which also meant "go before" or "lead." It is believed that this French word, which derived from the Latin verb "praecedere," influenced the English adoption of the word through political and cultural exchange between the two languages. The prefix "pre-" in the English word "precede" comes from the Latin word "prae," meaning "before" or "in front of." This prefix is commonly seen in other English words as well, such as "prenatal" and "prehistoric." In contemporary English, the verb "precede" is used to describe an event, action, or person that occurs or exists before another, establishing a chronological or hierarchical sequence. The adjective form of the word, "precedent," refers to an earlier case or example that serves as a guide for subsequent decisions or actions. Overall, the origin of the word "precede" reflects the English language's historical connection with Latin and French, and highlights the importance of chronological and hierarchical order in language and culture.
to happen before something or come before something/somebody in order
xảy ra trước cái gì đó hoặc đến trước cái gì đó/ai đó theo thứ tự
những năm trước chiến tranh
Việc từ chức của ông diễn ra trước nhiều tuần đồn đoán.
Cô ấy đi trước tôi trong công việc.
trong những khoảnh khắc ngay trước trận động đất
to go in front of somebody
đi trước mặt ai đó
Cô dẫn anh ra khỏi phòng trước.
to do or say something to introduce something else
làm hoặc nói điều gì đó để giới thiệu điều gì đó khác
Trước bài phát biểu của mình, cô ấy đã bỏ phiếu cảm ơn ủy ban.