- The coach came before the game to give a pep talk to the team.
Huấn luyện viên đã đến trước trận đấu để động viên toàn đội.
- The rain came before the wind and soaked everything in sight.
Mưa đến trước gió và làm ướt sũng mọi thứ trước mắt.
- The storm clouds came before the sun could rise, darkening the entire sky.
Những đám mây giông kéo đến trước khi mặt trời mọc, làm tối toàn bộ bầu trời.
- The Uber driver came before we had time to find a taxi stand.
Tài xế Uber đã đến trước khi chúng tôi kịp tìm được chỗ đậu taxi.
- The traffic came before we left, making our journey even longer.
Giao thông ùn tắc trước khi chúng tôi khởi hành, khiến cho hành trình của chúng tôi càng dài hơn.
- The idea came before the execution, and we didn't know how to make it a reality.
Ý tưởng xuất hiện trước khi thực hiện, và chúng tôi không biết làm sao để biến nó thành hiện thực.
- The electricity came back before we could finish our movie marathon.
Có điện trở lại trước khi chúng tôi kịp xem hết buổi chiếu phim.
- The teacher came before the students took their seats in the classroom.
Giáo viên đã đến trước khi học sinh vào lớp.
- The forgiveness came before the argument reached its breaking point.
Sự tha thứ đến trước khi cuộc tranh cãi lên đến đỉnh điểm.
- The light came before the darkness consumed the entire room.
Ánh sáng xuất hiện trước khi bóng tối bao trùm toàn bộ căn phòng.